- Từ điển Pháp - Việt
Diatoniquement
Xem thêm các từ khác
-
Diatribe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời đả kích 1.2 Phản nghĩa Apologie, éloge Danh từ giống cái Lời đả kích Phản nghĩa Apologie,... -
Diaule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc chạy đua kép (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (sử học) điệu nhạc... -
Diazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điazin Danh từ giống cái ( hóa học) điazin -
Diazoanhydride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điazoanhidrit Danh từ giống đực ( hóa học) điazoanhidrit -
Diazoimide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điazoimit Danh từ giống đực ( hóa học) điazoimit -
Diazonium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điazonium Danh từ giống đực ( hóa học) điazonium -
Diazotation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự điazo hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự điazo hóa -
Diazoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) điazo hóa Ngoại động từ ( hóa học) điazo hóa -
Diazoïque
Tính từ, danh từ giống đực (hóa học) điazoic -
Dibaptiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người chủ trương rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo) người chủ... -
Dibenzylamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đibenzilamin Danh từ giống cái ( hóa học) đibenzilamin -
Dibenzyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đibenzila Danh từ giống đực ( hóa học) đibenzila -
Dibiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính lưỡng khí Danh từ giống cái (sinh vật học) tính lưỡng khí -
Dibranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp hai mang (thân mềm chân đầu) Danh từ giống đực... -
Dibutyrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đibutirin Danh từ giống cái ( hóa học) đibutirin -
Dicalcique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đicanxic Tính từ ( hóa học) đicanxic -
Dicarbamate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đicacbamat Danh từ giống đực ( hóa học) đicacbamat -
Dicarbamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide dicarbamique ) ( hóa học) axit đicacbamic -
Dicarpe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sinh hai thân (hành) Tính từ (thực vật học) sinh hai thân (hành) -
Dicaryon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhân cặp, song nhân Danh từ giống đực (thực vật học) nhân cặp, song...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.