Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dibaptiste

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) người chủ trương rửa tội lại

Xem thêm các từ khác

  • Dibenzylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đibenzilamin Danh từ giống cái ( hóa học) đibenzilamin
  • Dibenzyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đibenzila Danh từ giống đực ( hóa học) đibenzila
  • Dibiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính lưỡng khí Danh từ giống cái (sinh vật học) tính lưỡng khí
  • Dibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp hai mang (thân mềm chân đầu) Danh từ giống đực...
  • Dibutyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đibutirin Danh từ giống cái ( hóa học) đibutirin
  • Dicalcique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đicanxic Tính từ ( hóa học) đicanxic
  • Dicarbamate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đicacbamat Danh từ giống đực ( hóa học) đicacbamat
  • Dicarbamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide dicarbamique ) ( hóa học) axit đicacbamic
  • Dicarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sinh hai thân (hành) Tính từ (thực vật học) sinh hai thân (hành)
  • Dicaryon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhân cặp, song nhân Danh từ giống đực (thực vật học) nhân cặp, song...
  • Dicaryotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dicaryon dicaryon
  • Dicaryotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hiện tượng nhân cặp Danh từ giống đực (thực vật học) hiện tượng...
  • Dicharyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực đicaryon đicaryon
  • Dichlorhydrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điclogidrin Danh từ giống cái ( hóa học) điclogidrin
  • Dichlorhydrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) điclohidric Tính từ ( hóa học) điclohidric
  • Dichogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chín khác lúc, biệt giao Tính từ (thực vật học) chín khác lúc, biệt giao
  • Dichogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự chín khác lúc, sự biệt giao Danh từ giống cái (thực vật học) sự...
  • Dichotome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chẽ đôi, lưỡng phân 1.2 (thiên (văn học)) nửa vành (trăng) Tính từ (sinh vật học)...
  • Dichotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự chẽ đôi, sự lưỡng phân 1.2 (thiên (văn học)) trăng nửa vành 1.3 (y học)...
  • Dichotomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưỡng phân Tính từ Lưỡng phân Classification dichotomique phân loại lưỡng phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top