- Từ điển Pháp - Việt
Dicarbamate
Xem thêm các từ khác
-
Dicarbamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide dicarbamique ) ( hóa học) axit đicacbamic -
Dicarpe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sinh hai thân (hành) Tính từ (thực vật học) sinh hai thân (hành) -
Dicaryon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhân cặp, song nhân Danh từ giống đực (thực vật học) nhân cặp, song... -
Dicaryotique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dicaryon dicaryon -
Dicaryotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hiện tượng nhân cặp Danh từ giống đực (thực vật học) hiện tượng... -
Dicharyon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực đicaryon đicaryon -
Dichlorhydrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điclogidrin Danh từ giống cái ( hóa học) điclogidrin -
Dichlorhydrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) điclohidric Tính từ ( hóa học) điclohidric -
Dichogame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chín khác lúc, biệt giao Tính từ (thực vật học) chín khác lúc, biệt giao -
Dichogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự chín khác lúc, sự biệt giao Danh từ giống cái (thực vật học) sự... -
Dichotome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chẽ đôi, lưỡng phân 1.2 (thiên (văn học)) nửa vành (trăng) Tính từ (sinh vật học)... -
Dichotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự chẽ đôi, sự lưỡng phân 1.2 (thiên (văn học)) trăng nửa vành 1.3 (y học)... -
Dichotomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưỡng phân Tính từ Lưỡng phân Classification dichotomique phân loại lưỡng phân -
Dichotomiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu lưỡng phân Phó từ Theo kiểu lưỡng phân -
Dichroa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thường sơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thường sơn -
Dichroanthe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hai màu Tính từ (thực vật học) (có) hoa hai màu -
Dichroite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đicroit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đicroit -
Dichromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai màu Tính từ (vật lý học) (có) hai màu -
Dichroïque
Tính từ (vật lý học) (có) hai hướng sắc -
Dichroïsme
Danh từ giống đực (vật lý học) tính hai hướng sắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.