Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dichotome

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học) chẽ đôi, lưỡng phân
Tige dichotome
thân cây chẽ đôi
(thiên (văn học)) nửa vành (trăng)

Xem thêm các từ khác

  • Dichotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự chẽ đôi, sự lưỡng phân 1.2 (thiên (văn học)) trăng nửa vành 1.3 (y học)...
  • Dichotomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưỡng phân Tính từ Lưỡng phân Classification dichotomique phân loại lưỡng phân
  • Dichotomiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu lưỡng phân Phó từ Theo kiểu lưỡng phân
  • Dichroa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thường sơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thường sơn
  • Dichroanthe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hai màu Tính từ (thực vật học) (có) hoa hai màu
  • Dichroite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đicroit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đicroit
  • Dichromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai màu Tính từ (vật lý học) (có) hai màu
  • Dichroïque

    Tính từ (vật lý học) (có) hai hướng sắc
  • Dichroïsme

    Danh từ giống đực (vật lý học) tính hai hướng sắc
  • Dickinsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đickinzonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đickinzonit
  • Dickite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đickit
  • Dicksonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đicxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đicxonit
  • Dicline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có hoa phân tính Tính từ (thực vật học) có hoa phân tính
  • Dico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dictionnaire ) từ điển
  • Dicoeum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dicée dicée
  • Dicotylédone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai lá mầm 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây hai lá mầm 2.2 (số nhiều)...
  • Dicoumarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) dicumarin Danh từ giống cái (dược học) dicumarin
  • Dicrocoeliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh sán lá mũi mác Danh từ giống cái (thú y học) bệnh sán lá mũi mác
  • Dicrote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dội đôi (mạch) Tính từ (y học) dội đôi (mạch)
  • Dicrotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch dội đôi Danh từ giống đực (y học) mạch dội đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top