- Từ điển Pháp - Việt
Dicrote
Xem thêm các từ khác
- 
                                DicrotismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch dội đôi Danh từ giống đực (y học) mạch dội đôi
- 
                                DictameMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạch tiến 1.2 (nghĩa bóng, thơ ca) sự an ủi; thuốc dịu đau Danh từ...
- 
                                DictaphoneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi âm Danh từ giống đực Máy ghi âm
- 
                                DictateurMục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ độc tài, kẻ chuyên chính 1.2 (sử học) quan độc tài Danh từ Kẻ độc tài, kẻ chuyên chính (sử...
- 
                                DictatorialMục lục 1 Tính từ 1.1 Độc tài, chuyên chính Tính từ Độc tài, chuyên chính
- 
                                DictatorialeMục lục 1 Tính từ 1.1 Độc tài, chuyên chính Tính từ Độc tài, chuyên chính
- 
                                DictatorialementMục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) độc tài, (một cách) chuyên chính Phó từ (một cách) độc tài, (một cách) chuyên chính
- 
                                DictatriceMục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ độc tài, kẻ chuyên chính 1.2 (sử học) quan độc tài Danh từ Kẻ độc tài, kẻ chuyên chính (sử...
- 
                                DictatureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nền độc tài, nền chuyên chính 1.2 (sử học) chức độc tài 1.3 Phản nghĩa Anarchie, démocratie...
- 
                                DicterMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đọc (cho viết...) 1.2 Bảo, gợi ý, xui khiến 1.3 Áp đặt, buộc theo 1.4 Phản nghĩa Exécuter,...
- 
                                DictionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách nói, nghệ thuật diễn đạt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cách đặt câu, văn phong Danh từ giống...
- 
                                DictionnaireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ điển 1.2 Từ vựng, từ vị Danh từ giống đực Từ điển Từ vựng, từ vị
- 
                                DictonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngạn ngữ Danh từ giống đực Ngạn ngữ
- 
                                DictumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) phần quyết định của bản án Danh từ giống đực...
- 
                                DictyosomeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể lưới, thể mạng Danh từ giống đực (sinh vật học) thể lưới, thể...
- 
                                DictyosporeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử mạng Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử mạng
- 
                                DictyotaMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo mạng Danh từ giống cái (thực vật học) tảo mạng
- 
                                DictyotalesMục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo mạng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
- 
                                DictéeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc (cho viết...) 1.2 Bài chính tả 1.3 (nghĩa bóng) sự xui khiến, sự gợi ý Danh từ...
- 
                                DicynodonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn hai răng chó ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                