- Từ điển Pháp - Việt
Didymite
Xem thêm các từ khác
- 
                                DidynamieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) lớp nhị hai dài Danh từ giống cái (thực vật học, từ...
- 
                                DidynamiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị hai dài Tính từ (thực vật học) (có) nhị hai dài
- 
                                DiencéphaleDanh từ giống đực (giải phẫu) não trung gian
- 
                                DiencéphaliqueTính từ Diencéphale
- 
                                Dies a quoMục lục 1 (luật học, pháp lý) ngày đầu thời hạn (luật học, pháp lý) ngày đầu thời hạn
- 
                                Dies ad quemMục lục 1 (luật học, pháp lý) ngày cuối hạn (luật học, pháp lý) ngày cuối hạn
- 
                                DieselMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) động cơ điezen Danh từ giống đực (cơ học) động cơ điezen
- 
                                DiesisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) quãng nhỏ nhất Danh từ giống đực (âm nhạc) quãng nhỏ nhất
- 
                                DiesterMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đieste Danh từ giống đực ( hóa học) đieste
- 
                                DieuMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần Danh từ giống đực Dieu ) Chúa, Chúa Trời, Thượng đế, trời Thần
- 
                                DiffaMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệc chiêu đãi thượng khách (ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Tiệc chiêu đãi thượng khách...
- 
                                DiffamantMục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống
- 
                                DiffamanteMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffamant diffamant
- 
                                DiffamateurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vu khống Danh từ giống đực Kẻ vu khống
- 
                                DiffamationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vu khống 1.2 Phản nghĩa Apologie, louange Danh từ giống cái Sự vu khống Phản nghĩa Apologie,...
- 
                                DiffamatoireMục lục 1 Tính từ 1.1 Nhằm vu khống Tính từ Nhằm vu khống Ecrit diffamatoire bài văn nhằm vu khống
- 
                                DiffamatriceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ vu khống Danh từ giống cái Kẻ vu khống
- 
                                DiffamerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vu khống 1.2 Phản nghĩa Encenser, exalter, honorer, louer, prôner, vanter Ngoại động từ Vu khống...
- 
                                DiffaméTính từ Không đuôi (động vật ở huy hiệu)
- 
                                DifficileMục lục 1 Tính từ 1.1 Khó, khó khăn 1.2 Khó tính 1.3 Phản nghĩa Facile, agréable, aisé, Commode, simple, Accommodant, aimable, conciliant...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                