Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diester

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) đieste

Xem thêm các từ khác

  • Dieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần Danh từ giống đực Dieu ) Chúa, Chúa Trời, Thượng đế, trời Thần
  • Diffa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệc chiêu đãi thượng khách (ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Tiệc chiêu đãi thượng khách...
  • Diffamant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống
  • Diffamante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffamant diffamant
  • Diffamateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vu khống Danh từ giống đực Kẻ vu khống
  • Diffamation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vu khống 1.2 Phản nghĩa Apologie, louange Danh từ giống cái Sự vu khống Phản nghĩa Apologie,...
  • Diffamatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhằm vu khống Tính từ Nhằm vu khống Ecrit diffamatoire bài văn nhằm vu khống
  • Diffamatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ vu khống Danh từ giống cái Kẻ vu khống
  • Diffamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vu khống 1.2 Phản nghĩa Encenser, exalter, honorer, louer, prôner, vanter Ngoại động từ Vu khống...
  • Diffamé

    Tính từ Không đuôi (động vật ở huy hiệu)
  • Difficile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó, khó khăn 1.2 Khó tính 1.3 Phản nghĩa Facile, agréable, aisé, Commode, simple, Accommodant, aimable, conciliant...
  • Difficilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó, khó khăn 1.2 Phản nghĩa Facilement Phó từ Khó, khó khăn Difficilement pardonnable khó tha thứ được...
  • Difficultueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái difficultueux difficultueux
  • Difficultueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khó khăn trắc trở Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khó khăn trắc trở
  • Difficultueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đầy khó khăn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hay nêu khó khăn 1.3 Phản nghĩa Accommodant, facile Tính...
  • Difficulté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó khăn; nỗi khó khăn, cái khó; chỗ khó, khó khăn cản trở 1.2 (số nhiều) điều mắc...
  • Diffluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tràn ra, sự chảy tràn 1.2 (y học) tính chất mềm nhũn 1.3 (địa chất, địa lý) sự chia...
  • Diffluent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tràn ra, chảy tràn 1.2 (y học) mềm nhũn 1.3 (địa chất, địa lý) chia dòng 1.4 Phản nghĩa Ferme 1.5 Danh...
  • Diffluente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffluent diffluent
  • Diffluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn ra, chảy tràn khắp Nội động từ Tràn ra, chảy tràn khắp Du pus qui difflue mủ tràn ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top