Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Différence


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau
Différence d'âge
sự khác nhau về tuổi
Différence d'opinion
sự khác nhau về ý kiến
(toán học) hiệu, hiệu số
La différence entre 7 et 5 est 2
hiệu giữa 7 và 5 là 2
(kinh tế) số chênh lệch
à la différence de
khác với, trái với

Phản nghĩa

Analogie conformité égalité identité ressemblance similitude

Xem thêm các từ khác

  • Différenciateur

    Tính từ Khu biệt, phân biệt
  • Différenciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khu biệt, sự phân biệt 1.2 (sinh vật học) sự phân hóa, sự biệt hóa 1.3 (địa chất,...
  • Différencier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khu biệt, phân biệt 1.2 (toán học) như différentier 2 Phản nghĩa 2.1 Assimiler confondre identifier...
  • Différencié

    Tính từ (sinh vật học) (đã) phân hóa, (đã) biệt hóa Tissus différenciés mô phân hóa
  • Différend

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối phân tranh, mối tranh chấp 2 Phản nghĩa 2.1 Accommodement accord réconciliation Danh từ giống...
  • Différent

    Tính từ Khác, khác nhau Attitude différente thái độ khác Circonstances différentes trường hợp khác nhau (số nhiều) nhiều... khác...
  • Différentiation

    Danh từ giống cái (toán học) sự lấy vi phân Différenciation
  • Différentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vi phân 1.2 (cơ học) vi sai 1.3 (tâm lý học) sai biệt 1.4 (giao thông) khác nhau, có phân biệt...
  • Différentielle

    Tính từ giống cái Xem différentiel
  • Différentier

    Ngoại động từ (toán học) lấy vi phân Différencier
  • Différer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại, lui lại 2 Nội động từ 2.1 Khác 2.2 Khác nhau 3 Phản nghĩa 3.1 Avancer hâter Se ressembler...
  • Différé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 (En différé) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình) Tính...
  • Diformine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đifomin Danh từ giống cái ( hóa học) đifomin
  • Digallique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide digallique ) ( hóa học) axit đigalic
  • Digamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự song giao, sự thụ tinh kép Danh từ giống cái (thực vật học) sự song...
  • Digamma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp)
  • Digastrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai thân 1.2 Tính từ 1.3 (có) hai thân (cơ) Danh từ giống đực (giải phẫu)...
  • Digest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tóm tắt sách; tóm tắt bài cáo 1.2 Tập bài tóm tắt (xuất bản định kỳ) 1.3 Đồng...
  • Digesta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Phần thức ăn được tiêu hóa và hấp thu Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Digeste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) tập luật, bộ luật 1.2 Đồng âm Digest Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top