- Từ điển Pháp - Việt
Différence
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau
- Différence d'âge
- sự khác nhau về tuổi
- Différence d'opinion
- sự khác nhau về ý kiến
(toán học) hiệu, hiệu số
(kinh tế) số chênh lệch
- à la différence de
- khác với, trái với
Phản nghĩa
Analogie conformité égalité identité ressemblance similitude
Xem thêm các từ khác
-
Différenciateur
Tính từ Khu biệt, phân biệt -
Différenciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khu biệt, sự phân biệt 1.2 (sinh vật học) sự phân hóa, sự biệt hóa 1.3 (địa chất,... -
Différencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khu biệt, phân biệt 1.2 (toán học) như différentier 2 Phản nghĩa 2.1 Assimiler confondre identifier... -
Différencié
Tính từ (sinh vật học) (đã) phân hóa, (đã) biệt hóa Tissus différenciés mô phân hóa -
Différend
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối phân tranh, mối tranh chấp 2 Phản nghĩa 2.1 Accommodement accord réconciliation Danh từ giống... -
Différent
Tính từ Khác, khác nhau Attitude différente thái độ khác Circonstances différentes trường hợp khác nhau (số nhiều) nhiều... khác... -
Différentiation
Danh từ giống cái (toán học) sự lấy vi phân Différenciation -
Différentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vi phân 1.2 (cơ học) vi sai 1.3 (tâm lý học) sai biệt 1.4 (giao thông) khác nhau, có phân biệt... -
Différentielle
Tính từ giống cái Xem différentiel -
Différentier
Ngoại động từ (toán học) lấy vi phân Différencier -
Différer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại, lui lại 2 Nội động từ 2.1 Khác 2.2 Khác nhau 3 Phản nghĩa 3.1 Avancer hâter Se ressembler... -
Différé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 (En différé) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình) Tính... -
Diformine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đifomin Danh từ giống cái ( hóa học) đifomin -
Digallique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide digallique ) ( hóa học) axit đigalic -
Digamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự song giao, sự thụ tinh kép Danh từ giống cái (thực vật học) sự song... -
Digamma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp) -
Digastrique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai thân 1.2 Tính từ 1.3 (có) hai thân (cơ) Danh từ giống đực (giải phẫu)... -
Digest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tóm tắt sách; tóm tắt bài cáo 1.2 Tập bài tóm tắt (xuất bản định kỳ) 1.3 Đồng... -
Digesta
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Phần thức ăn được tiêu hóa và hấp thu Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Digeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) tập luật, bộ luật 1.2 Đồng âm Digest Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.