Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Différend

Xem thêm các từ khác

  • Différent

    Tính từ Khác, khác nhau Attitude différente thái độ khác Circonstances différentes trường hợp khác nhau (số nhiều) nhiều... khác...
  • Différentiation

    Danh từ giống cái (toán học) sự lấy vi phân Différenciation
  • Différentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vi phân 1.2 (cơ học) vi sai 1.3 (tâm lý học) sai biệt 1.4 (giao thông) khác nhau, có phân biệt...
  • Différentielle

    Tính từ giống cái Xem différentiel
  • Différentier

    Ngoại động từ (toán học) lấy vi phân Différencier
  • Différer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại, lui lại 2 Nội động từ 2.1 Khác 2.2 Khác nhau 3 Phản nghĩa 3.1 Avancer hâter Se ressembler...
  • Différé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 (En différé) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình) Tính...
  • Diformine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đifomin Danh từ giống cái ( hóa học) đifomin
  • Digallique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide digallique ) ( hóa học) axit đigalic
  • Digamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự song giao, sự thụ tinh kép Danh từ giống cái (thực vật học) sự song...
  • Digamma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp)
  • Digastrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai thân 1.2 Tính từ 1.3 (có) hai thân (cơ) Danh từ giống đực (giải phẫu)...
  • Digest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tóm tắt sách; tóm tắt bài cáo 1.2 Tập bài tóm tắt (xuất bản định kỳ) 1.3 Đồng...
  • Digesta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Phần thức ăn được tiêu hóa và hấp thu Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Digeste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) tập luật, bộ luật 1.2 Đồng âm Digest Danh từ...
  • Digesteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hầm Danh từ giống đực Nồi hầm
  • Digestibilité

    Danh từ giống cái Tính dễ tiêu (thức ăn)
  • Digestible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ tiêu (thức ăn) 1.2 Phản nghĩa Indigeste Tính từ Dễ tiêu (thức ăn) Phản nghĩa Indigeste
  • Digestif

    Mục lục 1 Bản mẫu:Digestif 2 Tính từ 2.1 Tiêu hóa 2.2 Tăng cường tiêu hóa 2.3 Danh từ giống đực 2.4 Rượu tiêu cơm (uống...
  • Digestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu hóa 1.2 Sự chịu đựng 1.3 Sự hầm Danh từ giống cái Sự tiêu hóa Sự chịu đựng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top