- Từ điển Pháp - Việt
Différentier
Xem thêm các từ khác
-
Différer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại, lui lại 2 Nội động từ 2.1 Khác 2.2 Khác nhau 3 Phản nghĩa 3.1 Avancer hâter Se ressembler... -
Différé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 (En différé) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình) Tính... -
Diformine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đifomin Danh từ giống cái ( hóa học) đifomin -
Digallique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide digallique ) ( hóa học) axit đigalic -
Digamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự song giao, sự thụ tinh kép Danh từ giống cái (thực vật học) sự song... -
Digamma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp) -
Digastrique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai thân 1.2 Tính từ 1.3 (có) hai thân (cơ) Danh từ giống đực (giải phẫu)... -
Digest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tóm tắt sách; tóm tắt bài cáo 1.2 Tập bài tóm tắt (xuất bản định kỳ) 1.3 Đồng... -
Digesta
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Phần thức ăn được tiêu hóa và hấp thu Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Digeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) tập luật, bộ luật 1.2 Đồng âm Digest Danh từ... -
Digesteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hầm Danh từ giống đực Nồi hầm -
Digestibilité
Danh từ giống cái Tính dễ tiêu (thức ăn) -
Digestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ tiêu (thức ăn) 1.2 Phản nghĩa Indigeste Tính từ Dễ tiêu (thức ăn) Phản nghĩa Indigeste -
Digestif
Mục lục 1 Bản mẫu:Digestif 2 Tính từ 2.1 Tiêu hóa 2.2 Tăng cường tiêu hóa 2.3 Danh từ giống đực 2.4 Rượu tiêu cơm (uống... -
Digestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu hóa 1.2 Sự chịu đựng 1.3 Sự hầm Danh từ giống cái Sự tiêu hóa Sự chịu đựng... -
Digestive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu hóa 1.2 Tăng cường tiêu hóa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn) Tính... -
Digital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem doigt I Tính từ Xem doigt I Muscle digital cơ ngón tay Empreintes digitales dấu lăn tay -
Digitale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem doigt I Tính từ Xem doigt I Muscle digital cơ ngón tay Empreintes digitales dấu lăn tay -
Digitaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đigiralin Danh từ giống cái (dược học) đigiralin -
Digitalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cho dùng đigitalin Danh từ giống cái (y học) sự cho dùng đigitalin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.