Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diffamatrice

Mục lục

Danh từ giống cái

Kẻ vu khống

Xem thêm các từ khác

  • Diffamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vu khống 1.2 Phản nghĩa Encenser, exalter, honorer, louer, prôner, vanter Ngoại động từ Vu khống...
  • Diffamé

    Tính từ Không đuôi (động vật ở huy hiệu)
  • Difficile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó, khó khăn 1.2 Khó tính 1.3 Phản nghĩa Facile, agréable, aisé, Commode, simple, Accommodant, aimable, conciliant...
  • Difficilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó, khó khăn 1.2 Phản nghĩa Facilement Phó từ Khó, khó khăn Difficilement pardonnable khó tha thứ được...
  • Difficultueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái difficultueux difficultueux
  • Difficultueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khó khăn trắc trở Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khó khăn trắc trở
  • Difficultueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đầy khó khăn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hay nêu khó khăn 1.3 Phản nghĩa Accommodant, facile Tính...
  • Difficulté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó khăn; nỗi khó khăn, cái khó; chỗ khó, khó khăn cản trở 1.2 (số nhiều) điều mắc...
  • Diffluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tràn ra, sự chảy tràn 1.2 (y học) tính chất mềm nhũn 1.3 (địa chất, địa lý) sự chia...
  • Diffluent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tràn ra, chảy tràn 1.2 (y học) mềm nhũn 1.3 (địa chất, địa lý) chia dòng 1.4 Phản nghĩa Ferme 1.5 Danh...
  • Diffluente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffluent diffluent
  • Diffluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn ra, chảy tràn khắp Nội động từ Tràn ra, chảy tràn khắp Du pus qui difflue mủ tràn ra
  • Difforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị hình, dị dạng 1.2 Phản nghĩa Beau, normal, régulier Tính từ Dị hình, dị dạng Phản nghĩa Beau, normal,...
  • Difformité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dị hình, sự dị dạng 2 Phản nghĩa 2.1 Beauté norme perfection régularité symétrie Danh từ...
  • Diffracter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Ngoại động từ (vật lý học) nhiễu xạ
  • Diffraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiễu xạ Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiễu xạ
  • Diffringent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ
  • Diffringente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ
  • Diffus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa lan. khuếch tán 1.2 Miên man, dài dòng 1.3 Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis Tính từ Tỏa lan....
  • Diffusant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir diffusant ) (vật lý học) năng lực khuếch tán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top