- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Difficulté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó khăn; nỗi khó khăn, cái khó; chỗ khó, khó khăn cản trở 1.2 (số nhiều) điều mắc... -
Diffluence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tràn ra, sự chảy tràn 1.2 (y học) tính chất mềm nhũn 1.3 (địa chất, địa lý) sự chia... -
Diffluent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tràn ra, chảy tràn 1.2 (y học) mềm nhũn 1.3 (địa chất, địa lý) chia dòng 1.4 Phản nghĩa Ferme 1.5 Danh... -
Diffluente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffluent diffluent -
Diffluer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn ra, chảy tràn khắp Nội động từ Tràn ra, chảy tràn khắp Du pus qui difflue mủ tràn ra -
Difforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị hình, dị dạng 1.2 Phản nghĩa Beau, normal, régulier Tính từ Dị hình, dị dạng Phản nghĩa Beau, normal,... -
Difformité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dị hình, sự dị dạng 2 Phản nghĩa 2.1 Beauté norme perfection régularité symétrie Danh từ... -
Diffracter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Ngoại động từ (vật lý học) nhiễu xạ -
Diffraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiễu xạ Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiễu xạ -
Diffringent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ -
Diffringente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ -
Diffus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa lan. khuếch tán 1.2 Miên man, dài dòng 1.3 Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis Tính từ Tỏa lan.... -
Diffusant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir diffusant ) (vật lý học) năng lực khuếch tán -
Diffusante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffusant diffusant -
Diffuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem diffus 1.2 Miên man, dài dòng 1.3 Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis Tính từ giống cái... -
Diffuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỏa, khuếch tán 1.2 Truyền; phổ biến 1.3 (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách) 1.4... -
Diffuseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng rút đường (ở củ cải đường) 1.2 Bầu khuếch tán (ánh sáng đèn) 1.3 Ống phun xăng... -
Diffusible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuếch tán được Tính từ Khuếch tán được -
Diffusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỏa, sự khuếch tán 1.2 Sự truyền, sự phổ biến 1.3 (thương nghiệp) sự phát hành (sách)... -
Diffusément
Phó từ Miên man, dài dòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.