Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diffluent

Mục lục

Tính từ

Tràn ra, chảy tràn
(y học) mềm nhũn
(địa chất, địa lý) chia dòng
Phản nghĩa Ferme
Danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) nhánh sông; nhánh sông băng

Xem thêm các từ khác

  • Diffluente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffluent diffluent
  • Diffluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn ra, chảy tràn khắp Nội động từ Tràn ra, chảy tràn khắp Du pus qui difflue mủ tràn ra
  • Difforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị hình, dị dạng 1.2 Phản nghĩa Beau, normal, régulier Tính từ Dị hình, dị dạng Phản nghĩa Beau, normal,...
  • Difformité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dị hình, sự dị dạng 2 Phản nghĩa 2.1 Beauté norme perfection régularité symétrie Danh từ...
  • Diffracter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Ngoại động từ (vật lý học) nhiễu xạ
  • Diffraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiễu xạ Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiễu xạ
  • Diffringent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ
  • Diffringente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ
  • Diffus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa lan. khuếch tán 1.2 Miên man, dài dòng 1.3 Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis Tính từ Tỏa lan....
  • Diffusant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir diffusant ) (vật lý học) năng lực khuếch tán
  • Diffusante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffusant diffusant
  • Diffuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem diffus 1.2 Miên man, dài dòng 1.3 Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis Tính từ giống cái...
  • Diffuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỏa, khuếch tán 1.2 Truyền; phổ biến 1.3 (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách) 1.4...
  • Diffuseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng rút đường (ở củ cải đường) 1.2 Bầu khuếch tán (ánh sáng đèn) 1.3 Ống phun xăng...
  • Diffusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuếch tán được Tính từ Khuếch tán được
  • Diffusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỏa, sự khuếch tán 1.2 Sự truyền, sự phổ biến 1.3 (thương nghiệp) sự phát hành (sách)...
  • Diffusément

    Phó từ Miên man, dài dòng
  • Différemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khác 2 Phản nghĩa 2.1 Identiquement indistinctement Phó từ (một cách) khác Il n\'est pas de votre...
  • Différence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau 1.2 (toán học) hiệu, hiệu số 1.3 (kinh tế) số chênh...
  • Différenciateur

    Tính từ Khu biệt, phân biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top