- Từ điển Pháp - Việt
Difformité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự dị hình, sự dị dạng
Phản nghĩa
Beauté norme perfection régularité symétrie
Xem thêm các từ khác
-
Diffracter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Ngoại động từ (vật lý học) nhiễu xạ -
Diffraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiễu xạ Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiễu xạ -
Diffringent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ -
Diffringente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nhiễu xạ Tính từ (vật lý học) nhiễu xạ -
Diffus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa lan. khuếch tán 1.2 Miên man, dài dòng 1.3 Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis Tính từ Tỏa lan.... -
Diffusant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir diffusant ) (vật lý học) năng lực khuếch tán -
Diffusante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái diffusant diffusant -
Diffuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem diffus 1.2 Miên man, dài dòng 1.3 Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis Tính từ giống cái... -
Diffuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỏa, khuếch tán 1.2 Truyền; phổ biến 1.3 (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách) 1.4... -
Diffuseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng rút đường (ở củ cải đường) 1.2 Bầu khuếch tán (ánh sáng đèn) 1.3 Ống phun xăng... -
Diffusible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuếch tán được Tính từ Khuếch tán được -
Diffusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỏa, sự khuếch tán 1.2 Sự truyền, sự phổ biến 1.3 (thương nghiệp) sự phát hành (sách)... -
Diffusément
Phó từ Miên man, dài dòng -
Différemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khác 2 Phản nghĩa 2.1 Identiquement indistinctement Phó từ (một cách) khác Il n\'est pas de votre... -
Différence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau 1.2 (toán học) hiệu, hiệu số 1.3 (kinh tế) số chênh... -
Différenciateur
Tính từ Khu biệt, phân biệt -
Différenciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khu biệt, sự phân biệt 1.2 (sinh vật học) sự phân hóa, sự biệt hóa 1.3 (địa chất,... -
Différencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khu biệt, phân biệt 1.2 (toán học) như différentier 2 Phản nghĩa 2.1 Assimiler confondre identifier... -
Différencié
Tính từ (sinh vật học) (đã) phân hóa, (đã) biệt hóa Tissus différenciés mô phân hóa -
Différend
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối phân tranh, mối tranh chấp 2 Phản nghĩa 2.1 Accommodement accord réconciliation Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.