Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diffuser

Mục lục

Ngoại động từ

Làm tỏa, khuếch tán
Diffuser la lumière
làm tỏa ánh sáng, khuếch tán ánh sáng
Truyền; phổ biến
Match diffusé en direct
cuộc đấu được truyền tại chỗ
Diffuser une nouvelle
lan truyền một tin
(thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách)
Phản nghĩa Concentrer

Xem thêm các từ khác

  • Diffuseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng rút đường (ở củ cải đường) 1.2 Bầu khuếch tán (ánh sáng đèn) 1.3 Ống phun xăng...
  • Diffusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuếch tán được Tính từ Khuếch tán được
  • Diffusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỏa, sự khuếch tán 1.2 Sự truyền, sự phổ biến 1.3 (thương nghiệp) sự phát hành (sách)...
  • Diffusément

    Phó từ Miên man, dài dòng
  • Différemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khác 2 Phản nghĩa 2.1 Identiquement indistinctement Phó từ (một cách) khác Il n\'est pas de votre...
  • Différence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau 1.2 (toán học) hiệu, hiệu số 1.3 (kinh tế) số chênh...
  • Différenciateur

    Tính từ Khu biệt, phân biệt
  • Différenciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khu biệt, sự phân biệt 1.2 (sinh vật học) sự phân hóa, sự biệt hóa 1.3 (địa chất,...
  • Différencier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khu biệt, phân biệt 1.2 (toán học) như différentier 2 Phản nghĩa 2.1 Assimiler confondre identifier...
  • Différencié

    Tính từ (sinh vật học) (đã) phân hóa, (đã) biệt hóa Tissus différenciés mô phân hóa
  • Différend

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối phân tranh, mối tranh chấp 2 Phản nghĩa 2.1 Accommodement accord réconciliation Danh từ giống...
  • Différent

    Tính từ Khác, khác nhau Attitude différente thái độ khác Circonstances différentes trường hợp khác nhau (số nhiều) nhiều... khác...
  • Différentiation

    Danh từ giống cái (toán học) sự lấy vi phân Différenciation
  • Différentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vi phân 1.2 (cơ học) vi sai 1.3 (tâm lý học) sai biệt 1.4 (giao thông) khác nhau, có phân biệt...
  • Différentielle

    Tính từ giống cái Xem différentiel
  • Différentier

    Ngoại động từ (toán học) lấy vi phân Différencier
  • Différer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại, lui lại 2 Nội động từ 2.1 Khác 2.2 Khác nhau 3 Phản nghĩa 3.1 Avancer hâter Se ressembler...
  • Différé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 (En différé) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình) Tính...
  • Diformine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đifomin Danh từ giống cái ( hóa học) đifomin
  • Digallique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide digallique ) ( hóa học) axit đigalic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top