- Từ điển Pháp - Việt
Digamma
|
Danh từ giống đực
Đigama (chữ cái cổ Hy Lạp)
Xem thêm các từ khác
-
Digastrique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai thân 1.2 Tính từ 1.3 (có) hai thân (cơ) Danh từ giống đực (giải phẫu)... -
Digest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tóm tắt sách; tóm tắt bài cáo 1.2 Tập bài tóm tắt (xuất bản định kỳ) 1.3 Đồng... -
Digesta
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Phần thức ăn được tiêu hóa và hấp thu Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Digeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) tập luật, bộ luật 1.2 Đồng âm Digest Danh từ... -
Digesteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hầm Danh từ giống đực Nồi hầm -
Digestibilité
Danh từ giống cái Tính dễ tiêu (thức ăn) -
Digestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ tiêu (thức ăn) 1.2 Phản nghĩa Indigeste Tính từ Dễ tiêu (thức ăn) Phản nghĩa Indigeste -
Digestif
Mục lục 1 Bản mẫu:Digestif 2 Tính từ 2.1 Tiêu hóa 2.2 Tăng cường tiêu hóa 2.3 Danh từ giống đực 2.4 Rượu tiêu cơm (uống... -
Digestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu hóa 1.2 Sự chịu đựng 1.3 Sự hầm Danh từ giống cái Sự tiêu hóa Sự chịu đựng... -
Digestive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu hóa 1.2 Tăng cường tiêu hóa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn) Tính... -
Digital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem doigt I Tính từ Xem doigt I Muscle digital cơ ngón tay Empreintes digitales dấu lăn tay -
Digitale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem doigt I Tính từ Xem doigt I Muscle digital cơ ngón tay Empreintes digitales dấu lăn tay -
Digitaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đigiralin Danh từ giống cái (dược học) đigiralin -
Digitalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cho dùng đigitalin Danh từ giống cái (y học) sự cho dùng đigitalin -
Digitaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cho dùng đigitalin Ngoại động từ (y học) cho dùng đigitalin -
Digitaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ chân nhện Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ chân nhện -
Digitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự chẽ ngón (của cơ, của lá) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự chẽ... -
Digitiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình ngón Tính từ (sinh vật học) (có) hình ngón -
Digitigrade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi trên đầu ngón 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.3 (động vật học, từ cũ... -
Digitinerve
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) gân chẽ ngón Tính từ (thực vật học) (có) gân chẽ ngón
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.