Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Digeste

Mục lục

Danh từ giống đực

(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) tập luật, bộ luật
Đồng âm Digest

Xem thêm các từ khác

  • Digesteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hầm Danh từ giống đực Nồi hầm
  • Digestibilité

    Danh từ giống cái Tính dễ tiêu (thức ăn)
  • Digestible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ tiêu (thức ăn) 1.2 Phản nghĩa Indigeste Tính từ Dễ tiêu (thức ăn) Phản nghĩa Indigeste
  • Digestif

    Mục lục 1 Bản mẫu:Digestif 2 Tính từ 2.1 Tiêu hóa 2.2 Tăng cường tiêu hóa 2.3 Danh từ giống đực 2.4 Rượu tiêu cơm (uống...
  • Digestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu hóa 1.2 Sự chịu đựng 1.3 Sự hầm Danh từ giống cái Sự tiêu hóa Sự chịu đựng...
  • Digestive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu hóa 1.2 Tăng cường tiêu hóa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn) Tính...
  • Digital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem doigt I Tính từ Xem doigt I Muscle digital cơ ngón tay Empreintes digitales dấu lăn tay
  • Digitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem doigt I Tính từ Xem doigt I Muscle digital cơ ngón tay Empreintes digitales dấu lăn tay
  • Digitaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đigiralin Danh từ giống cái (dược học) đigiralin
  • Digitalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cho dùng đigitalin Danh từ giống cái (y học) sự cho dùng đigitalin
  • Digitaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cho dùng đigitalin Ngoại động từ (y học) cho dùng đigitalin
  • Digitaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ chân nhện Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ chân nhện
  • Digitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự chẽ ngón (của cơ, của lá) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự chẽ...
  • Digitiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình ngón Tính từ (sinh vật học) (có) hình ngón
  • Digitigrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi trên đầu ngón 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.3 (động vật học, từ cũ...
  • Digitinerve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) gân chẽ ngón Tính từ (thực vật học) (có) gân chẽ ngón
  • Digitoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghép ngón tay Danh từ giống cái (y học) phép ghép ngón tay
  • Digitoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái digitaline digitaline
  • Digitoxoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực digitaline digitaline
  • Digité

    Tính từ (sinh vật học) chẽ ngón Feuille digitée lá chẽ ngón Coquille digitée vỏ chẽ ngón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top