- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Diglossie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng song ngữ (hai ngôn ngữ bác học và bình dân cùng tồn tại) Danh... -
Diglycide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) diglixit Danh từ giống đực ( hóa học) diglixit -
Diglyphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) côngxon hai rãnh Danh từ giống đực (nghĩa bóng) côngxon hai rãnh -
Digne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng, xứng đáng 1.2 Đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách 1.3 Trang nghiêm; đúng mực 1.4 Phản nghĩa... -
Dignement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có phẩm cách 1.2 Trang nghiêm 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) (một cách) xứng đáng 1.4 Phản nghĩa Indignement Phó... -
Dignitaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quyền chức, quan chức Danh từ giống đực Người quyền chức, quan chức Les hauts... -
Dignité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tước 1.2 Phẩm cách 1.3 Sự trang nghiêm 2 Phản nghĩa 2.1 Bassesse indignité veulerie familiarité... -
Digon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xăm cá Danh từ giống đực Cái xăm cá -
Digramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) chữ ghép Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) chữ ghép -
Digraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kế toán kép Danh từ giống cái Kế toán kép -
Digression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tán rộng xa đề; đoạn tán rộng 1.2 (thiên (văn học)) góc rời xa (của một hành tinh... -
Diguail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới vó (để đánh cá) Danh từ giống đực Lưới vó (để đánh cá) -
Digue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con đê 1.2 (nghĩa bóng) cái ngăn giữ Danh từ giống cái Con đê (nghĩa bóng) cái ngăn giữ -
Digyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai nhụy 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa cũ)... -
Digérable
Tính từ Tiêu hóa được, dễ tiêu Mets digérables món ăn dễ tiêu -
Diholoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điholozit Danh từ giống đực ( hóa học) điholozit -
Dihybride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự lai hai tính 1.2 Tính từ 1.3 (sinh vật học) lai hai tính Danh từ giống... -
Dihybridisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự lai hai tính Danh từ giống đực (sinh vật học) sự lai hai tính -
Dihydrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đihiđrat Danh từ giống đực ( hóa học) đihiđrat -
Dihydrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đihidrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đihidrit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.