Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Digitaline

Mục lục

Danh từ giống cái

(dược học) đigiralin

Xem thêm các từ khác

  • Digitalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cho dùng đigitalin Danh từ giống cái (y học) sự cho dùng đigitalin
  • Digitaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cho dùng đigitalin Ngoại động từ (y học) cho dùng đigitalin
  • Digitaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ chân nhện Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ chân nhện
  • Digitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự chẽ ngón (của cơ, của lá) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự chẽ...
  • Digitiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình ngón Tính từ (sinh vật học) (có) hình ngón
  • Digitigrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi trên đầu ngón 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.3 (động vật học, từ cũ...
  • Digitinerve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) gân chẽ ngón Tính từ (thực vật học) (có) gân chẽ ngón
  • Digitoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghép ngón tay Danh từ giống cái (y học) phép ghép ngón tay
  • Digitoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái digitaline digitaline
  • Digitoxoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực digitaline digitaline
  • Digité

    Tính từ (sinh vật học) chẽ ngón Feuille digitée lá chẽ ngón Coquille digitée vỏ chẽ ngón
  • Diglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng song ngữ (hai ngôn ngữ bác học và bình dân cùng tồn tại) Danh...
  • Diglycide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) diglixit Danh từ giống đực ( hóa học) diglixit
  • Diglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) côngxon hai rãnh Danh từ giống đực (nghĩa bóng) côngxon hai rãnh
  • Digne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng, xứng đáng 1.2 Đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách 1.3 Trang nghiêm; đúng mực 1.4 Phản nghĩa...
  • Dignement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có phẩm cách 1.2 Trang nghiêm 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) (một cách) xứng đáng 1.4 Phản nghĩa Indignement Phó...
  • Dignitaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quyền chức, quan chức Danh từ giống đực Người quyền chức, quan chức Les hauts...
  • Dignité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tước 1.2 Phẩm cách 1.3 Sự trang nghiêm 2 Phản nghĩa 2.1 Bassesse indignité veulerie familiarité...
  • Digon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xăm cá Danh từ giống đực Cái xăm cá
  • Digramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) chữ ghép Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) chữ ghép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top