Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Digitation

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự chẽ ngón (của cơ, của lá)

Xem thêm các từ khác

  • Digitiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình ngón Tính từ (sinh vật học) (có) hình ngón
  • Digitigrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi trên đầu ngón 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.3 (động vật học, từ cũ...
  • Digitinerve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) gân chẽ ngón Tính từ (thực vật học) (có) gân chẽ ngón
  • Digitoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghép ngón tay Danh từ giống cái (y học) phép ghép ngón tay
  • Digitoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái digitaline digitaline
  • Digitoxoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực digitaline digitaline
  • Digité

    Tính từ (sinh vật học) chẽ ngón Feuille digitée lá chẽ ngón Coquille digitée vỏ chẽ ngón
  • Diglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng song ngữ (hai ngôn ngữ bác học và bình dân cùng tồn tại) Danh...
  • Diglycide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) diglixit Danh từ giống đực ( hóa học) diglixit
  • Diglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) côngxon hai rãnh Danh từ giống đực (nghĩa bóng) côngxon hai rãnh
  • Digne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng, xứng đáng 1.2 Đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách 1.3 Trang nghiêm; đúng mực 1.4 Phản nghĩa...
  • Dignement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có phẩm cách 1.2 Trang nghiêm 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) (một cách) xứng đáng 1.4 Phản nghĩa Indignement Phó...
  • Dignitaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quyền chức, quan chức Danh từ giống đực Người quyền chức, quan chức Les hauts...
  • Dignité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tước 1.2 Phẩm cách 1.3 Sự trang nghiêm 2 Phản nghĩa 2.1 Bassesse indignité veulerie familiarité...
  • Digon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xăm cá Danh từ giống đực Cái xăm cá
  • Digramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) chữ ghép Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) chữ ghép
  • Digraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kế toán kép Danh từ giống cái Kế toán kép
  • Digression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tán rộng xa đề; đoạn tán rộng 1.2 (thiên (văn học)) góc rời xa (của một hành tinh...
  • Diguail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới vó (để đánh cá) Danh từ giống đực Lưới vó (để đánh cá)
  • Digue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con đê 1.2 (nghĩa bóng) cái ngăn giữ Danh từ giống cái Con đê (nghĩa bóng) cái ngăn giữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top