Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dignitaire

Mục lục

Danh từ giống đực

Người quyền chức, quan chức
Les hauts dignitaires de l'Etat
những vị quyền cao chức trọng của Nhà nước

Xem thêm các từ khác

  • Dignité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tước 1.2 Phẩm cách 1.3 Sự trang nghiêm 2 Phản nghĩa 2.1 Bassesse indignité veulerie familiarité...
  • Digon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xăm cá Danh từ giống đực Cái xăm cá
  • Digramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) chữ ghép Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) chữ ghép
  • Digraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kế toán kép Danh từ giống cái Kế toán kép
  • Digression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tán rộng xa đề; đoạn tán rộng 1.2 (thiên (văn học)) góc rời xa (của một hành tinh...
  • Diguail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới vó (để đánh cá) Danh từ giống đực Lưới vó (để đánh cá)
  • Digue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con đê 1.2 (nghĩa bóng) cái ngăn giữ Danh từ giống cái Con đê (nghĩa bóng) cái ngăn giữ
  • Digyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai nhụy 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Digérable

    Tính từ Tiêu hóa được, dễ tiêu Mets digérables món ăn dễ tiêu
  • Diholoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điholozit Danh từ giống đực ( hóa học) điholozit
  • Dihybride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự lai hai tính 1.2 Tính từ 1.3 (sinh vật học) lai hai tính Danh từ giống...
  • Dihybridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự lai hai tính Danh từ giống đực (sinh vật học) sự lai hai tính
  • Dihydrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đihiđrat Danh từ giống đực ( hóa học) đihiđrat
  • Dihydrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đihidrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đihidrit
  • Dihydrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đihiđron Danh từ giống cái (dược học) đihiđron
  • Dihydrostreptomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đihiđroxtreptomixin Danh từ giống cái (dược học) đihiđroxtreptomixin
  • Diiodoforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điiođofom Danh từ giống đực ( hóa học) điiođofom
  • Diktat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều bức chế, điều buộc theo Danh từ giống đực Điều bức chế, điều buộc theo
  • Dilacération

    Danh từ giống cái Sự xé tan, sự xé nhỏ La dilacération d\'un testament sự xé tan một chúc thư (y học) sự rứt nát (mô)
  • Dilacérer

    Ngoại động từ Xé tan, xé nhỏ Dilacérer un contrat xé tan một bản hợp đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top