Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diguail

Mục lục

Danh từ giống đực

Lưới vó (để đánh cá)

Xem thêm các từ khác

  • Digue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con đê 1.2 (nghĩa bóng) cái ngăn giữ Danh từ giống cái Con đê (nghĩa bóng) cái ngăn giữ
  • Digyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai nhụy 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Digérable

    Tính từ Tiêu hóa được, dễ tiêu Mets digérables món ăn dễ tiêu
  • Diholoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điholozit Danh từ giống đực ( hóa học) điholozit
  • Dihybride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự lai hai tính 1.2 Tính từ 1.3 (sinh vật học) lai hai tính Danh từ giống...
  • Dihybridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự lai hai tính Danh từ giống đực (sinh vật học) sự lai hai tính
  • Dihydrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đihiđrat Danh từ giống đực ( hóa học) đihiđrat
  • Dihydrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đihidrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đihidrit
  • Dihydrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đihiđron Danh từ giống cái (dược học) đihiđron
  • Dihydrostreptomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đihiđroxtreptomixin Danh từ giống cái (dược học) đihiđroxtreptomixin
  • Diiodoforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điiođofom Danh từ giống đực ( hóa học) điiođofom
  • Diktat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều bức chế, điều buộc theo Danh từ giống đực Điều bức chế, điều buộc theo
  • Dilacération

    Danh từ giống cái Sự xé tan, sự xé nhỏ La dilacération d\'un testament sự xé tan một chúc thư (y học) sự rứt nát (mô)
  • Dilacérer

    Ngoại động từ Xé tan, xé nhỏ Dilacérer un contrat xé tan một bản hợp đồng
  • Dilapidateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phung phí, người lãng phí 1.2 Tính từ 1.3 Phung phí, lãng phí 1.4 Phản nghĩa Econome Danh từ Người...
  • Dilapidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phung phí, sự lãng phí Danh từ giống cái Sự phung phí, sự lãng phí Accumulation conservation...
  • Dilapidatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phung phí, người lãng phí 1.2 Tính từ 1.3 Phung phí, lãng phí 1.4 Phản nghĩa Econome Danh từ Người...
  • Dilapider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phung phí, lãng phí 1.2 Phản nghĩa Accumuler, amasser, épargner Ngoại động từ Phung phí, lãng phí...
  • Dilatabilité

    Danh từ giống cái (vật lý học) tính giãn nở
  • Dilatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giãn nở được, giãn được 1.2 Phản nghĩa Compressible, contractile Tính từ Giãn nở được, giãn được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top