Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dihydrite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) đihidrit

Xem thêm các từ khác

  • Dihydrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đihiđron Danh từ giống cái (dược học) đihiđron
  • Dihydrostreptomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đihiđroxtreptomixin Danh từ giống cái (dược học) đihiđroxtreptomixin
  • Diiodoforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điiođofom Danh từ giống đực ( hóa học) điiođofom
  • Diktat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều bức chế, điều buộc theo Danh từ giống đực Điều bức chế, điều buộc theo
  • Dilacération

    Danh từ giống cái Sự xé tan, sự xé nhỏ La dilacération d\'un testament sự xé tan một chúc thư (y học) sự rứt nát (mô)
  • Dilacérer

    Ngoại động từ Xé tan, xé nhỏ Dilacérer un contrat xé tan một bản hợp đồng
  • Dilapidateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phung phí, người lãng phí 1.2 Tính từ 1.3 Phung phí, lãng phí 1.4 Phản nghĩa Econome Danh từ Người...
  • Dilapidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phung phí, sự lãng phí Danh từ giống cái Sự phung phí, sự lãng phí Accumulation conservation...
  • Dilapidatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phung phí, người lãng phí 1.2 Tính từ 1.3 Phung phí, lãng phí 1.4 Phản nghĩa Econome Danh từ Người...
  • Dilapider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phung phí, lãng phí 1.2 Phản nghĩa Accumuler, amasser, épargner Ngoại động từ Phung phí, lãng phí...
  • Dilatabilité

    Danh từ giống cái (vật lý học) tính giãn nở
  • Dilatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giãn nở được, giãn được 1.2 Phản nghĩa Compressible, contractile Tính từ Giãn nở được, giãn được...
  • Dilatant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Danh từ giống đực dilatateur...
  • Dilatante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Danh từ giống đực dilatateur...
  • Dilatateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái nong Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Muscle...
  • Dilatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giãn nở, sự giãn, sự nở 1.2 Sự nong 1.3 Phản nghĩa Compression, contraction Danh từ giống...
  • Dilatatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái nong Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Muscle...
  • Dilater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn, làm nở 1.2 Nong 1.3 Phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir...
  • Dilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại La dilation...
  • Dilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án) 1.2 Trì hoãn, hoãn binh Tính từ (luật học, pháp lý)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top