Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dilapider

Mục lục

Ngoại động từ

Phung phí, lãng phí
Dilapider un héritage
phung phí một gia tài
Dilapider son temps
lãng phí thì giờ
Phản nghĩa Accumuler, amasser, épargner

Xem thêm các từ khác

  • Dilatabilité

    Danh từ giống cái (vật lý học) tính giãn nở
  • Dilatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giãn nở được, giãn được 1.2 Phản nghĩa Compressible, contractile Tính từ Giãn nở được, giãn được...
  • Dilatant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Danh từ giống đực dilatateur...
  • Dilatante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Danh từ giống đực dilatateur...
  • Dilatateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái nong Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Muscle...
  • Dilatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giãn nở, sự giãn, sự nở 1.2 Sự nong 1.3 Phản nghĩa Compression, contraction Danh từ giống...
  • Dilatatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái nong Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Muscle...
  • Dilater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn, làm nở 1.2 Nong 1.3 Phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir...
  • Dilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại La dilation...
  • Dilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án) 1.2 Trì hoãn, hoãn binh Tính từ (luật học, pháp lý)...
  • Dilatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kéo dài, trì hoãn Phó từ Kéo dài, trì hoãn
  • Dilatomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nở kế
  • Dilection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tôn giáo lòng yêu thương Danh từ giống cái (văn học) tôn giáo lòng yêu thương
  • Dilemmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dilemme dilemme
  • Dilemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) song đề 1.2 Trường hợp phải chọn giữa hai đường; thế đôi ngã Danh từ...
  • Dilettante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mê nhạc, người mê nghệ thuật 1.2 Kẻ tài tử 1.3 Người tự kỷ 1.4 Tính từ 1.5...
  • Dilettantisme

    Mục lục 1 Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật 1.1 Lối tài tử 1.2 Tính tự kỷ Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật...
  • Diligemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn Phó từ Chăm chỉ Etudier diligemment chăm chỉ học...
  • Diligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe thổ mộ, xe ngựa chở khách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận 1.3 (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top