Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dilatateur

Mục lục

Tính từ

Làm giãn nở, làm giãn
Muscle dilatateur
(giải phẫu) cơ giãn
Danh từ giống đực
(y học) cái nong

Xem thêm các từ khác

  • Dilatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giãn nở, sự giãn, sự nở 1.2 Sự nong 1.3 Phản nghĩa Compression, contraction Danh từ giống...
  • Dilatatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái nong Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Muscle...
  • Dilater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn, làm nở 1.2 Nong 1.3 Phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir...
  • Dilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại La dilation...
  • Dilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án) 1.2 Trì hoãn, hoãn binh Tính từ (luật học, pháp lý)...
  • Dilatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kéo dài, trì hoãn Phó từ Kéo dài, trì hoãn
  • Dilatomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nở kế
  • Dilection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tôn giáo lòng yêu thương Danh từ giống cái (văn học) tôn giáo lòng yêu thương
  • Dilemmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dilemme dilemme
  • Dilemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) song đề 1.2 Trường hợp phải chọn giữa hai đường; thế đôi ngã Danh từ...
  • Dilettante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mê nhạc, người mê nghệ thuật 1.2 Kẻ tài tử 1.3 Người tự kỷ 1.4 Tính từ 1.5...
  • Dilettantisme

    Mục lục 1 Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật 1.1 Lối tài tử 1.2 Tính tự kỷ Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật...
  • Diligemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn Phó từ Chăm chỉ Etudier diligemment chăm chỉ học...
  • Diligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe thổ mộ, xe ngựa chở khách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận 1.3 (từ...
  • Diligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chỉ, cẩn thận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn 1.3 Phản nghĩa Lent, négligent, paresseux...
  • Diligente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chỉ, cẩn thận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn 1.3 Phản nghĩa Lent, négligent, paresseux...
  • Diliturique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide diliturique ) ( hóa học) axit đilituric
  • Dilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic) câu hai nghĩa Danh từ giống cái ( lôgic) câu hai nghĩa
  • Diluant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) chất pha Danh từ giống đực (hội họa) chất pha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top