Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dilater

Mục lục

Ngoại động từ

Làm giãn nở, làm giãn, làm nở
La chaleur dilate les corps
nhiệt làm nở các vật
Dilater les narines
nở mũi, phồng mũi
Joie qui dilate le coeur
(nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
Nong
Dilater l'urètre
(y học) nong ống đái
Phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir

Xem thêm các từ khác

  • Dilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại La dilation...
  • Dilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án) 1.2 Trì hoãn, hoãn binh Tính từ (luật học, pháp lý)...
  • Dilatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kéo dài, trì hoãn Phó từ Kéo dài, trì hoãn
  • Dilatomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nở kế
  • Dilection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tôn giáo lòng yêu thương Danh từ giống cái (văn học) tôn giáo lòng yêu thương
  • Dilemmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dilemme dilemme
  • Dilemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) song đề 1.2 Trường hợp phải chọn giữa hai đường; thế đôi ngã Danh từ...
  • Dilettante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mê nhạc, người mê nghệ thuật 1.2 Kẻ tài tử 1.3 Người tự kỷ 1.4 Tính từ 1.5...
  • Dilettantisme

    Mục lục 1 Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật 1.1 Lối tài tử 1.2 Tính tự kỷ Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật...
  • Diligemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn Phó từ Chăm chỉ Etudier diligemment chăm chỉ học...
  • Diligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe thổ mộ, xe ngựa chở khách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận 1.3 (từ...
  • Diligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chỉ, cẩn thận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn 1.3 Phản nghĩa Lent, négligent, paresseux...
  • Diligente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chỉ, cẩn thận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn 1.3 Phản nghĩa Lent, négligent, paresseux...
  • Diliturique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide diliturique ) ( hóa học) axit đilituric
  • Dilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic) câu hai nghĩa Danh từ giống cái ( lôgic) câu hai nghĩa
  • Diluant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) chất pha Danh từ giống đực (hội họa) chất pha
  • Diluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha loãng 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu đi, làm dịu đi 1.3 Phản nghĩa Condenser, décanter Ngoại động...
  • Dilueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy pha loãng Danh từ giống đực Máy pha loãng
  • Dilutif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nước pha sơn Danh từ giống đực (hội họa) nước pha sơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top