Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dilogie

Mục lục

Danh từ giống cái

( lôgic) câu hai nghĩa

Xem thêm các từ khác

  • Diluant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) chất pha Danh từ giống đực (hội họa) chất pha
  • Diluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha loãng 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu đi, làm dịu đi 1.3 Phản nghĩa Condenser, décanter Ngoại động...
  • Dilueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy pha loãng Danh từ giống đực Máy pha loãng
  • Dilutif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nước pha sơn Danh từ giống đực (hội họa) nước pha sơn
  • Dilution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha loãng 1.2 Chất pha loãng Danh từ giống cái Sự pha loãng Chất pha loãng
  • Diluvial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diluvium diluvium
  • Diluviale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diluvium diluvium
  • Diluvien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ déluge déluge Pluie diluvienneS mưa như trút nước nước
  • Diluvienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ déluge 1 1 Pluie diluvienneS mưa như trút nước nước
  • Diluvium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hồng tích, điluvi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hồng...
  • Dimanche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhật Danh từ giống đực Chủ nhật du dimanche (thân mật) tài tử, không kinh nghiệm...
  • Dime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tô phần mười Danh từ giống cái (sử học) tô phần mười
  • Dimension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kích thước 1.2 (toán học) chiều, số chiều; thứ nguyên 1.3 (nghĩa bóng) tầm vóc, tầm quan...
  • Dimensionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thứ nguyên Tính từ (toán học) thứ nguyên Analyse dimensionnelle phân tích thứ nguyên
  • Dimensionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thứ nguyên Tính từ (toán học) thứ nguyên Analyse dimensionnelle phân tích thứ nguyên
  • Dimer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) thu tô phần mười Nội động từ (sử học) thu tô phần mười
  • Diminuendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần 1.2 Phản nghĩa Crescendo Phó từ (âm nhạc) nhẹ dần Phản nghĩa Crescendo
  • Diminuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm, bớt, giảm bớt 1.2 Giảm mũi (áo đan) 1.3 Làm giảm giá trị, hạ thấp 2 Nội động từ...
  • Diminutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giảm nhẹ 1.2 Phản nghĩa Augmentatif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ giảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top