Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dilué

Xem thêm các từ khác

  • Dimanche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhật Danh từ giống đực Chủ nhật du dimanche (thân mật) tài tử, không kinh nghiệm...
  • Dime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tô phần mười Danh từ giống cái (sử học) tô phần mười
  • Dimension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kích thước 1.2 (toán học) chiều, số chiều; thứ nguyên 1.3 (nghĩa bóng) tầm vóc, tầm quan...
  • Dimensionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thứ nguyên Tính từ (toán học) thứ nguyên Analyse dimensionnelle phân tích thứ nguyên
  • Dimensionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thứ nguyên Tính từ (toán học) thứ nguyên Analyse dimensionnelle phân tích thứ nguyên
  • Dimer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) thu tô phần mười Nội động từ (sử học) thu tô phần mười
  • Diminuendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần 1.2 Phản nghĩa Crescendo Phó từ (âm nhạc) nhẹ dần Phản nghĩa Crescendo
  • Diminuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm, bớt, giảm bớt 1.2 Giảm mũi (áo đan) 1.3 Làm giảm giá trị, hạ thấp 2 Nội động từ...
  • Diminutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giảm nhẹ 1.2 Phản nghĩa Augmentatif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ giảm...
  • Diminution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt 1.2 (kiến trúc) sự thon dần 1.3 (âm nhạc) sự giảm 1.4...
  • Diminutive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giảm nhẹ 1.2 Phản nghĩa Augmentatif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ giảm...
  • Diminué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm, giảm bớt 1.2 Sút giảm; sút tinh thần 1.3 Thon dần 1.4 (âm nhạc) giảm Tính từ Giảm, giảm bớt...
  • Dimissoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thư cho phép được thụ phong nơi khác Danh từ giống đực (tôn giáo) thư cho phép...
  • Dimissorial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire
  • Dimissoriale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire
  • Dimorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) (có) hai hình, lưỡng hình Tính từ (khoáng vật học, hóa...
  • Dimorphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đimocfin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đimocfin
  • Dimorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) hiện tượng hai hình, hiện tượng lưỡng hình...
  • Dinanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thau đúc 1.2 Xưởng đúc thau Danh từ giống cái Đồ thau đúc Xưởng đúc thau
  • Dinandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ thau đúc 1.2 Người bán đồ thau đúc Danh từ giống đực Thợ làm đồ thau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top