- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Dime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tô phần mười Danh từ giống cái (sử học) tô phần mười -
Dimension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kích thước 1.2 (toán học) chiều, số chiều; thứ nguyên 1.3 (nghĩa bóng) tầm vóc, tầm quan... -
Dimensionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thứ nguyên Tính từ (toán học) thứ nguyên Analyse dimensionnelle phân tích thứ nguyên -
Dimensionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thứ nguyên Tính từ (toán học) thứ nguyên Analyse dimensionnelle phân tích thứ nguyên -
Dimer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) thu tô phần mười Nội động từ (sử học) thu tô phần mười -
Diminuendo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần 1.2 Phản nghĩa Crescendo Phó từ (âm nhạc) nhẹ dần Phản nghĩa Crescendo -
Diminuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm, bớt, giảm bớt 1.2 Giảm mũi (áo đan) 1.3 Làm giảm giá trị, hạ thấp 2 Nội động từ... -
Diminutif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giảm nhẹ 1.2 Phản nghĩa Augmentatif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ giảm... -
Diminution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt 1.2 (kiến trúc) sự thon dần 1.3 (âm nhạc) sự giảm 1.4... -
Diminutive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giảm nhẹ 1.2 Phản nghĩa Augmentatif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ giảm... -
Diminué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm, giảm bớt 1.2 Sút giảm; sút tinh thần 1.3 Thon dần 1.4 (âm nhạc) giảm Tính từ Giảm, giảm bớt... -
Dimissoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thư cho phép được thụ phong nơi khác Danh từ giống đực (tôn giáo) thư cho phép... -
Dimissorial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire -
Dimissoriale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire -
Dimorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) (có) hai hình, lưỡng hình Tính từ (khoáng vật học, hóa... -
Dimorphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đimocfin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đimocfin -
Dimorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) hiện tượng hai hình, hiện tượng lưỡng hình... -
Dinanderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thau đúc 1.2 Xưởng đúc thau Danh từ giống cái Đồ thau đúc Xưởng đúc thau -
Dinandier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ thau đúc 1.2 Người bán đồ thau đúc Danh từ giống đực Thợ làm đồ thau... -
Dinar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..) Danh từ giống đực Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.