Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diminuer

Mục lục

Ngoại động từ

Giảm, bớt, giảm bớt
Diminuer les impôts
giảm thuế
Diminuer les souffrances
giảm bớt nỗi đau khổ
Giảm mũi (áo đan)
Làm giảm giá trị, hạ thấp
Ne pas diminuer autrui
không làm giảm giá trị người khác
diminuer un employé
hạ tiền công người làm

Nội động từ

Giảm, bớt, giảm bớt
La fièvre a diminué
sốt đã bớt
Son crédit commence à diminuer
uy tín của ông ta bắt đầu giảm bớt
Gầy đi
Malade qui diminue à vue d'oeil
người bệnh gầy đi trông thấy
Rẻ đi
Les fruits ont diminué cette semaine au marché
tuần này ở chợ hoa quả đã rẻ đi
Phản nghĩa Augmenter; accro†tre, agrandir, ajouter, amplifier, cro†tre, grandir, grossir

Xem thêm các từ khác

  • Diminutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giảm nhẹ 1.2 Phản nghĩa Augmentatif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ giảm...
  • Diminution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt 1.2 (kiến trúc) sự thon dần 1.3 (âm nhạc) sự giảm 1.4...
  • Diminutive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giảm nhẹ 1.2 Phản nghĩa Augmentatif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ giảm...
  • Diminué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm, giảm bớt 1.2 Sút giảm; sút tinh thần 1.3 Thon dần 1.4 (âm nhạc) giảm Tính từ Giảm, giảm bớt...
  • Dimissoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thư cho phép được thụ phong nơi khác Danh từ giống đực (tôn giáo) thư cho phép...
  • Dimissorial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire
  • Dimissoriale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire
  • Dimorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) (có) hai hình, lưỡng hình Tính từ (khoáng vật học, hóa...
  • Dimorphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đimocfin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đimocfin
  • Dimorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) hiện tượng hai hình, hiện tượng lưỡng hình...
  • Dinanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thau đúc 1.2 Xưởng đúc thau Danh từ giống cái Đồ thau đúc Xưởng đúc thau
  • Dinandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ thau đúc 1.2 Người bán đồ thau đúc Danh từ giống đực Thợ làm đồ thau...
  • Dinar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..) Danh từ giống đực Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..)
  • Dinarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Race dinarique ) nòi người Đi-na-ra (ở vùng tây Ban-căng)
  • Dinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thay cho bữa chiều Tính từ Thay cho bữa chiều Déjeuner dinatoire bữa trưa thay cho bữa chiều
  • Dinde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà tây mái 1.2 (thân mật) người phụ nữ ngốc Danh từ giống cái Gà tây mái (thân mật)...
  • Dindon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dindon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gà tây trống 1.3 (thân mật) người ngốc, người khờ Bản mẫu:Dindon...
  • Dindonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà tây con Danh từ giống đực Gà tây con
  • Dindonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt Ngoại động từ Lừa gạt Se laisser dindonner để người lừa gạt
  • Dindonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn gà tây Danh từ giống đực Người chăn gà tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top