- Từ điển Pháp - Việt
Dimissoire
|
Danh từ giống đực
(tôn giáo) thư cho phép được thụ phong nơi khác
Xem thêm các từ khác
-
Dimissorial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire -
Dimissoriale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre dimissoriale dimissoire dimissoire -
Dimorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) (có) hai hình, lưỡng hình Tính từ (khoáng vật học, hóa... -
Dimorphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đimocfin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đimocfin -
Dimorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) hiện tượng hai hình, hiện tượng lưỡng hình... -
Dinanderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thau đúc 1.2 Xưởng đúc thau Danh từ giống cái Đồ thau đúc Xưởng đúc thau -
Dinandier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ thau đúc 1.2 Người bán đồ thau đúc Danh từ giống đực Thợ làm đồ thau... -
Dinar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..) Danh từ giống đực Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..) -
Dinarique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Race dinarique ) nòi người Đi-na-ra (ở vùng tây Ban-căng) -
Dinatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thay cho bữa chiều Tính từ Thay cho bữa chiều Déjeuner dinatoire bữa trưa thay cho bữa chiều -
Dinde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà tây mái 1.2 (thân mật) người phụ nữ ngốc Danh từ giống cái Gà tây mái (thân mật)... -
Dindon
Mục lục 1 Bản mẫu:Dindon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gà tây trống 1.3 (thân mật) người ngốc, người khờ Bản mẫu:Dindon... -
Dindonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà tây con Danh từ giống đực Gà tây con -
Dindonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt Ngoại động từ Lừa gạt Se laisser dindonner để người lừa gạt -
Dindonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn gà tây Danh từ giống đực Người chăn gà tây -
Dine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daine daine -
Dinero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hào, đinêrô (tiền Pê-ru) Danh từ giống đực Đồng hào, đinêrô (tiền Pê-ru) -
Dinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bữa ăn của púp pê, bộ đồ ăn của púp pê (để trẻ con chơi) 1.2 Bữa ăn thân... -
Dineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn tối Danh từ giống đực Người ăn tối -
Dineuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn tối Danh từ giống đực Người ăn tối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.