Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dimorphisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(khoáng vật học, hóa học, sinh vật học) hiện tượng hai hình, hiện tượng lưỡng hình

Xem thêm các từ khác

  • Dinanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thau đúc 1.2 Xưởng đúc thau Danh từ giống cái Đồ thau đúc Xưởng đúc thau
  • Dinandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ thau đúc 1.2 Người bán đồ thau đúc Danh từ giống đực Thợ làm đồ thau...
  • Dinar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..) Danh từ giống đực Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri..)
  • Dinarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Race dinarique ) nòi người Đi-na-ra (ở vùng tây Ban-căng)
  • Dinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thay cho bữa chiều Tính từ Thay cho bữa chiều Déjeuner dinatoire bữa trưa thay cho bữa chiều
  • Dinde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà tây mái 1.2 (thân mật) người phụ nữ ngốc Danh từ giống cái Gà tây mái (thân mật)...
  • Dindon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dindon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gà tây trống 1.3 (thân mật) người ngốc, người khờ Bản mẫu:Dindon...
  • Dindonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà tây con Danh từ giống đực Gà tây con
  • Dindonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt Ngoại động từ Lừa gạt Se laisser dindonner để người lừa gạt
  • Dindonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn gà tây Danh từ giống đực Người chăn gà tây
  • Dine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daine daine
  • Dinero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hào, đinêrô (tiền Pê-ru) Danh từ giống đực Đồng hào, đinêrô (tiền Pê-ru)
  • Dinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bữa ăn của púp pê, bộ đồ ăn của púp pê (để trẻ con chơi) 1.2 Bữa ăn thân...
  • Dineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn tối Danh từ giống đực Người ăn tối
  • Dineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn tối Danh từ giống đực Người ăn tối
  • Dinghy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng bơm hơi (trang bị trên máy bay) Danh từ giống đực Xuồng bơm hơi (trang bị trên máy...
  • Dingo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó rừng úc 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) điên 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
  • Dingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người điên 1.4 Đồng âm Dengue Tính từ (thông tục) điên...
  • Dinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngã té Nội động từ (thân mật) ngã té envoyer dinguer (thông tục) tống cổ đi
  • Dinornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim kinh khủng ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top