Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dindonnier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người chăn gà tây

Xem thêm các từ khác

  • Dine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daine daine
  • Dinero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hào, đinêrô (tiền Pê-ru) Danh từ giống đực Đồng hào, đinêrô (tiền Pê-ru)
  • Dinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bữa ăn của púp pê, bộ đồ ăn của púp pê (để trẻ con chơi) 1.2 Bữa ăn thân...
  • Dineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn tối Danh từ giống đực Người ăn tối
  • Dineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn tối Danh từ giống đực Người ăn tối
  • Dinghy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng bơm hơi (trang bị trên máy bay) Danh từ giống đực Xuồng bơm hơi (trang bị trên máy...
  • Dingo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó rừng úc 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) điên 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
  • Dingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người điên 1.4 Đồng âm Dengue Tính từ (thông tục) điên...
  • Dinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngã té Nội động từ (thân mật) ngã té envoyer dinguer (thông tục) tống cổ đi
  • Dinornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim kinh khủng ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Dinosaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn kinh khủng ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Dinosauriens

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dinosauriens 1.1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.2 (động vật học) bộ thằn lằn kinh khủng ( hóa thạch)...
  • Dinothérium

    Danh từ giống đực (động vật học) thú kinh khủng (hóa thạch)
  • Diocèse

    Danh từ giống đực (tôn giáo) địa phận (sử học) khu (gồm nhiều tỉnh)
  • Diocésain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diocèse 1 2 Danh từ 2.1 Giáo dân trong địa phận Tính từ Xem diocèse 1 évêque diocésain giám mục địa...
  • Diode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống hai cực, điot 1.2 Tính từ Danh từ giống cái ( rađiô) ống hai cực, điot Tính...
  • Diodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc nhím Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc nhím
  • Dioecie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự khác gốc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lớp khác gốc Danh từ giống cái (thực...
  • Diol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điola, glicola Danh từ giống đực ( hóa học) điola, glicola
  • Dionysiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu 1.2 (văn học) hứng cảm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 ( số nhiều, (sử học)) hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top