Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dinguer

Mục lục

Nội động từ

(thân mật) ngã té
envoyer dinguer
(thông tục) tống cổ đi

Xem thêm các từ khác

  • Dinornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim kinh khủng ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Dinosaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn kinh khủng ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Dinosauriens

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dinosauriens 1.1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.2 (động vật học) bộ thằn lằn kinh khủng ( hóa thạch)...
  • Dinothérium

    Danh từ giống đực (động vật học) thú kinh khủng (hóa thạch)
  • Diocèse

    Danh từ giống đực (tôn giáo) địa phận (sử học) khu (gồm nhiều tỉnh)
  • Diocésain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diocèse 1 2 Danh từ 2.1 Giáo dân trong địa phận Tính từ Xem diocèse 1 évêque diocésain giám mục địa...
  • Diode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống hai cực, điot 1.2 Tính từ Danh từ giống cái ( rađiô) ống hai cực, điot Tính...
  • Diodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc nhím Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc nhím
  • Dioecie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự khác gốc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lớp khác gốc Danh từ giống cái (thực...
  • Diol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điola, glicola Danh từ giống đực ( hóa học) điola, glicola
  • Dionysiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu 1.2 (văn học) hứng cảm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 ( số nhiều, (sử học)) hội...
  • Dionysien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri)
  • Dionysienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri)
  • Dionysies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội Thần rượu Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) hội Thần...
  • Dionée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắt ruồi
  • Dioon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế bụng
  • Diopside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) điopxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) điopxit
  • Diopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi gai Danh từ giống đực (động vật học) ruồi gai
  • Dioptase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điopta Danh từ giống cái (khoáng vật học) điopta
  • Dioptre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lưỡng chất Danh từ giống đực (vật lý học) lưỡng chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top