Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dionysies

Mục lục

Danh từ giống cái ( số nhiều)

(sử học) hội Thần rượu

Xem thêm các từ khác

  • Dionée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắt ruồi
  • Dioon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế bụng
  • Diopside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) điopxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) điopxit
  • Diopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi gai Danh từ giống đực (động vật học) ruồi gai
  • Dioptase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điopta Danh từ giống cái (khoáng vật học) điopta
  • Dioptre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lưỡng chất Danh từ giống đực (vật lý học) lưỡng chất
  • Dioptrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) điop Danh từ giống cái (vật lý học) điop
  • Dioptrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khúc xạ học 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái (vật...
  • Diorama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh tầm sâu Danh từ giống đực Cảnh tầm sâu
  • Dioramique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diorama diorama
  • Diorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điorit
  • Diosme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quít thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây quít thơm
  • Diospyros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thị Danh từ giống đực (thực vật học) cây thị
  • Diotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (đều) hai tai Tính từ (vật lý học) (đều) hai tai
  • Diotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc bông
  • Diotocardes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hai tâm nhĩ (động vật thân mềm chân bụng) Danh từ...
  • Dioxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đioxim Danh từ giống cái ( hóa học) đioxim
  • Dioxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đioxit Danh từ giống đực ( hóa học) đioxit
  • Dioxylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đioxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đioxilit
  • Dioïque

    Tính từ (thực vật học) khác gốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top