- Từ điển Pháp - Việt
Dipalmitine
Xem thêm các từ khác
-
Dipeptide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đipetit Danh từ giống đực ( hóa học) đipetit -
Diphasé
Tính từ (điện học) hai pha Courant diphasé dòng điện hai pha -
Diphtongaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự chuyển thành nguyên âm đôi Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự chuyển... -
Diphtongue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm đôi Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm đôi -
Diphtonguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) chuyển thành nguyên âm đôi Ngoại động từ (ngôn ngữ học) chuyển thành nguyên... -
Diphtonguie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái diplophonie diplophonie -
Diphtérie
Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch cầu -
Diphtérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diphtérie 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh bạch cầu Tính từ Xem diphtérie Danh từ Người mắc bệnh... -
Diphycerque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) 1.2 Lưỡng hình (vây đuôi cá) 1.3 (có) vây đuôi lưỡng hình Tính từ (động vật... -
Diphyodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) mọc răng hai lần, lưỡng nha Tính từ (động vật học) mọc răng hai lần, lưỡng... -
Diphénol
Danh từ giống đực (hóa học) đifenola -
Diplacousie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nghe đôi Danh từ giống cái (y học) chứng nghe đôi -
Diple
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu V nằm Danh từ giống cái Dấu V nằm -
Diplectanum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán mang cá Danh từ giống đực (động vật học) sán mang cá -
Diplobionte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể lưỡng bội Danh từ giống đực (sinh vật học) thể lưỡng bội -
Diplobiontique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diplobionte diplobionte -
Diplocoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khuẩn cầu đôi Danh từ giống đực (thực vật học) khuẩn cầu đôi -
Diplodocus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn hai óc ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn... -
Diplogiaptus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bút đá đôi ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) bút đá... -
Diplomate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ngoại giao 1.2 Người có tài ngoại giao, người khôn khéo 1.3 Bánh mứt quả 1.4 Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.