- Từ điển Pháp - Việt
Diplectanum
|
Danh từ giống đực
(động vật học) sán mang cá
Xem thêm các từ khác
-
Diplobionte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể lưỡng bội Danh từ giống đực (sinh vật học) thể lưỡng bội -
Diplobiontique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diplobionte diplobionte -
Diplocoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khuẩn cầu đôi Danh từ giống đực (thực vật học) khuẩn cầu đôi -
Diplodocus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn hai óc ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn... -
Diplogiaptus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bút đá đôi ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) bút đá... -
Diplomate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ngoại giao 1.2 Người có tài ngoại giao, người khôn khéo 1.3 Bánh mứt quả 1.4 Tính từ... -
Diplomatie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngoại giao; giới ngoại giao 1.2 (nghĩa bóng) tài ngoại giao, cách xử sự khôn khéo Danh từ... -
Diplomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diplomatie 1 1.2 (nghĩa bóng) khôn khéo 1.3 Xem diplôme 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Khoa bằng cấp đặc quyền;... -
Diplomatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng con đường ngoại giao, theo lối ngoại giao 1.2 Khôn khéo Phó từ Bằng con đường ngoại giao, theo... -
Diplomatiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nghiên cứu bằng cấp đặc quyền; nhà cổ văn kiện học Danh từ giống đực Nhà nghiên... -
Diplonte
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực diplobionte diplobionte -
Diplophase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pha lưỡng bội Danh từ giống cái (sinh vật học) pha lưỡng bội -
Diplophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng nói hai giọng Danh từ giống cái (y học) tiếng nói hai giọng -
Diplopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng song thị Danh từ giống cái (y học) chứng song thị -
Diplopodes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ cuốn chiếu (động vật nhiều chân) Danh từ giống đực... -
Diploscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính song thị Danh từ giống đực (y học) kính song thị -
Diplosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) quái thai hai thân dính Danh từ giống đực (sinh vật học) quái thai hai thân... -
Diplospondile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đốt sống đôi Danh từ giống đực (giải phẫu) đốt sống đôi -
Diplostique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai hàng rễ con Tính từ (thực vật học) (có) hai hàng rễ con -
Diplostome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá chim Danh từ giống đực (động vật học) sán lá chim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.