Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diplopie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng song thị

Xem thêm các từ khác

  • Diplopodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ cuốn chiếu (động vật nhiều chân) Danh từ giống đực...
  • Diploscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính song thị Danh từ giống đực (y học) kính song thị
  • Diplosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) quái thai hai thân dính Danh từ giống đực (sinh vật học) quái thai hai thân...
  • Diplospondile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đốt sống đôi Danh từ giống đực (giải phẫu) đốt sống đôi
  • Diplostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai hàng rễ con Tính từ (thực vật học) (có) hai hàng rễ con
  • Diplostome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá chim Danh từ giống đực (động vật học) sán lá chim
  • Diplotaxis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải nho Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải nho
  • Diploures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hai đuôi (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Diploïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hiện tượng lưỡng bội 2 Danh từ 2.1 (sinh vật học) thể lưỡng bội Tính từ (sinh...
  • Diplégie

    Danh từ giống cái (y học) chứng liệt hai bên
  • Diplôme

    Danh từ giống đực Bằng, văn bằng, bằng cấp Diplôme de bachelier bằng tú tài (sử học) bằng cấp đặc quyền Déchiffrer de...
  • Diplômer

    Ngoại động từ Cấp bằng cho, phát bằng cho Diplômer un candidat cấp bằng cho một thí sinh
  • Dipneumone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hai phổi Tính từ (động vật học) (có) hai phổi
  • Dipneustes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp cá phổi Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Dipode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hai phổi Tính từ (động vật học) (có) hai phổi
  • Dipolaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dipôle dipôle
  • Diprotodontes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân bộ hai răng cửa (thú có túi) Danh từ giống đực (...
  • Dipsacus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tục đoạn 1.2 (thực vật học) cây bắc gai Danh từ giống đực (thực...
  • Dipsomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y...
  • Dipsomaniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top