- Từ điển Pháp - Việt
Diplotaxis
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây cải nho
Xem thêm các từ khác
-
Diploures
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hai đuôi (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Diploïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hiện tượng lưỡng bội 2 Danh từ 2.1 (sinh vật học) thể lưỡng bội Tính từ (sinh... -
Diplégie
Danh từ giống cái (y học) chứng liệt hai bên -
Diplôme
Danh từ giống đực Bằng, văn bằng, bằng cấp Diplôme de bachelier bằng tú tài (sử học) bằng cấp đặc quyền Déchiffrer de... -
Diplômer
Ngoại động từ Cấp bằng cho, phát bằng cho Diplômer un candidat cấp bằng cho một thí sinh -
Dipneumone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hai phổi Tính từ (động vật học) (có) hai phổi -
Dipneustes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp cá phổi Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Dipode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hai phổi Tính từ (động vật học) (có) hai phổi -
Dipolaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dipôle dipôle -
Diprotodontes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân bộ hai răng cửa (thú có túi) Danh từ giống đực (... -
Dipsacus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tục đoạn 1.2 (thực vật học) cây bắc gai Danh từ giống đực (thực... -
Dipsomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y... -
Dipsomaniaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y... -
Dipsomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động khát rượu; cơn them rượu Danh từ giống cái (y học) xung động khát rượu;... -
Dipterocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dầu -
Diptote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) hai cách 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) hai cách Tính từ (ngôn ngữ... -
Diptyque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) tranh bộ đôi 1.2 (nghĩa bóng) tác phẩm hai phần 1.3 (sử học) sách gập hai tấm... -
Diptère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) có hai hàng cột hiên 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sâu bọ hai cánh 2.2 (số... -
Dipyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đipia Danh từ giống đực (khoáng vật học) đipia -
Dipyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đipirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đipirit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.