Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dipsacus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây tục đoạn
(thực vật học) cây bắc gai

Xem thêm các từ khác

  • Dipsomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y...
  • Dipsomaniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y...
  • Dipsomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động khát rượu; cơn them rượu Danh từ giống cái (y học) xung động khát rượu;...
  • Dipterocarpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dầu
  • Diptote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) hai cách 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) hai cách Tính từ (ngôn ngữ...
  • Diptyque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) tranh bộ đôi 1.2 (nghĩa bóng) tác phẩm hai phần 1.3 (sử học) sách gập hai tấm...
  • Diptère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) có hai hàng cột hiên 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sâu bọ hai cánh 2.2 (số...
  • Dipyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đipia Danh từ giống đực (khoáng vật học) đipia
  • Dipyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đipirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đipirit
  • Dipétale

    Tính từ (thực vật học) (có) hai cánh (hoa)
  • Dipôle

    Danh từ giống đực (vật lý học) ngẫu cực
  • Diramation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự phân nhánh (sông) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự...
  • Dire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói, nói lên, nói ra 1.2 Đọc, ngâm 1.3 Nghĩ 1.4 Phản nghĩa Cacher, dissimuler, omettre, taire 2 Nội...
  • Direct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Suốt 1.4 (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng...
  • Directe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái direct direct
  • Directement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Hoàn toàn 1.4 Phản nghĩa Indirectement Phó từ Thẳng Rentrer directement chez soi về...
  • Directeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám đốc 1.2 (sử học) quan đốc chính ( Pháp) 2 Tính từ 2.1 Giám đốc 2.2 Chỉ đạo; chi...
  • Directif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đạo, hướng dẫn 1.2 Phản nghĩa Démocratique; non-directif Tính từ Chỉ đạo, hướng dẫn effet directif...
  • Direction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương, chiều, hướng 1.2 Việc lái 1.3 Sự lãnh đạo, sự chỉ đạo Danh từ giống cái Phương,...
  • Directionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) (có) hướng Tính từ ( rađiô) (có) hướng Antenne directionnelle anten (có) hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top