Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diriger

Mục lục

Ngoại động từ

Lái, hướng, dẫn, gửi đi
Diriger une barque
lái một chiếc thuyền
Il me dirige vers la porte
anh ấy dẫn tôi ra cửa
Diriger un paquet vers Hanoi
gửi một gói đồ đi Hà Nội
Diriger son attention sur un point
hướng sự chú ý vào một điểm
Lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lý; chủ trì
Diriger une action collective
lãnh đạo một công việc tập thể
Diriger un orchestre
chỉ huy một dàn nhạc
Diriger une usine
quản lý một nhà máy
Diriger une réunion
chủ trì một cuộc họp
Phản nghĩa Obéir, suivre. Abandonner, laisser

Xem thêm các từ khác

  • Dirigisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh tế chỉ huy 1.2 Phản nghĩa Libéralisme Danh từ giống đực Kinh tế chỉ huy Phản nghĩa...
  • Dirigiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chủ trương kinh tế chỉ huy Tính từ dirigisme dirigisme Danh từ Người chủ trương...
  • Dirigé

    Tính từ Có chỉ huy, có lãnh đạo Economie dirigée kinh tế chỉ huy (toán học, rađiô) có hướng
  • Dirimant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân) Tính từ (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản...
  • Dirimante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân) Tính từ giống cái (luật học,...
  • Dirimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu, hủy Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thủ tiêu, hủy Dirimer...
  • Dirk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm (người thượng ế-cốt) Danh từ giống đực Dao găm (người thượng ế-cốt)
  • Disa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lan thắm Danh từ giống cái (thực vật học) cây lan thắm
  • Disaccharide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đisacarit Danh từ giống đực ( hóa học) đisacarit
  • Disamare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả cánh đôi Danh từ giống cái (thực vật học) quả cánh đôi
  • Discal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt) 1.2 Đồng âm Discale; disco Tính từ (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt)...
  • Discale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt) 1.2 Đồng âm Discale; disco Tính từ (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt)...
  • Discales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm đĩa Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Discarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư đĩa khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh hư đĩa khớp
  • Discernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân biệt được 1.2 Phản nghĩa Indiscernable Tính từ Phân biệt được Les microbes ne sont pas discernables...
  • Discernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân biệt, sự phân định 1.2 Sự suy xét 1.3 Phản nghĩa Confusion Danh từ giống đực...
  • Discerner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân biệt, phân định 1.2 Nhận thấy, nhận thức được 1.3 Phản nghĩa Confondre, mêler Ngoại...
  • Disciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa...
  • Discigyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhụy trên đĩa Tính từ (thực vật học) (có) nhụy trên đĩa
  • Disciple

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ 1.2 Phản nghĩa Ma†tre Danh từ Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top