- Từ điển Pháp - Việt
Dirimant
|
Tính từ
(luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân)
Xem thêm các từ khác
-
Dirimante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân) Tính từ giống cái (luật học,... -
Dirimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu, hủy Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thủ tiêu, hủy Dirimer... -
Dirk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm (người thượng ế-cốt) Danh từ giống đực Dao găm (người thượng ế-cốt) -
Disa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lan thắm Danh từ giống cái (thực vật học) cây lan thắm -
Disaccharide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đisacarit Danh từ giống đực ( hóa học) đisacarit -
Disamare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả cánh đôi Danh từ giống cái (thực vật học) quả cánh đôi -
Discal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt) 1.2 Đồng âm Discale; disco Tính từ (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt)... -
Discale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt) 1.2 Đồng âm Discale; disco Tính từ (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt)... -
Discales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm đĩa Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Discarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư đĩa khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh hư đĩa khớp -
Discernable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân biệt được 1.2 Phản nghĩa Indiscernable Tính từ Phân biệt được Les microbes ne sont pas discernables... -
Discernement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân biệt, sự phân định 1.2 Sự suy xét 1.3 Phản nghĩa Confusion Danh từ giống đực... -
Discerner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân biệt, phân định 1.2 Nhận thấy, nhận thức được 1.3 Phản nghĩa Confondre, mêler Ngoại... -
Disciflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa... -
Discigyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhụy trên đĩa Tính từ (thực vật học) (có) nhụy trên đĩa -
Disciple
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ 1.2 Phản nghĩa Ma†tre Danh từ Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn... -
Disciplinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ đưa vào kỷ luật, dễ bảo, dễ khiến Tính từ Dễ đưa vào kỷ luật, dễ bảo, dễ khiến -
Disciplinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem discipline 1 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) đội viên đội bị kỷ luật Tính từ Xem discipline... -
Disciplinairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kỷ luật Phó từ Theo kỷ luật -
Disciplinants
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) tôn giáo dòng tu quất roi Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.