Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disa

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây lan thắm

Xem thêm các từ khác

  • Disaccharide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đisacarit Danh từ giống đực ( hóa học) đisacarit
  • Disamare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả cánh đôi Danh từ giống cái (thực vật học) quả cánh đôi
  • Discal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt) 1.2 Đồng âm Discale; disco Tính từ (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt)...
  • Discale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt) 1.2 Đồng âm Discale; disco Tính từ (y học) (thuộc) đĩa (gian đốt)...
  • Discales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm đĩa Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Discarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư đĩa khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh hư đĩa khớp
  • Discernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân biệt được 1.2 Phản nghĩa Indiscernable Tính từ Phân biệt được Les microbes ne sont pas discernables...
  • Discernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân biệt, sự phân định 1.2 Sự suy xét 1.3 Phản nghĩa Confusion Danh từ giống đực...
  • Discerner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân biệt, phân định 1.2 Nhận thấy, nhận thức được 1.3 Phản nghĩa Confondre, mêler Ngoại...
  • Disciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa...
  • Discigyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhụy trên đĩa Tính từ (thực vật học) (có) nhụy trên đĩa
  • Disciple

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ 1.2 Phản nghĩa Ma†tre Danh từ Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn...
  • Disciplinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ đưa vào kỷ luật, dễ bảo, dễ khiến Tính từ Dễ đưa vào kỷ luật, dễ bảo, dễ khiến
  • Disciplinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem discipline 1 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) đội viên đội bị kỷ luật Tính từ Xem discipline...
  • Disciplinairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kỷ luật Phó từ Theo kỷ luật
  • Disciplinants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) tôn giáo dòng tu quất roi Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
  • Discipline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỷ luật 1.2 Môn học 1.3 (tôn giáo) roi tự phạt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh...
  • Discipliner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào kỷ luật, bắt vào khuôn phép 1.2 Phản nghĩa Révolter Ngoại động từ Đưa vào kỷ...
  • Discoblastula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang dĩa Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang dĩa
  • Discobole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lực sĩ ném đĩa Danh từ giống đực (sử học) lực sĩ ném đĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top