Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Discoblastula

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) phôi nang dĩa

Xem thêm các từ khác

  • Discobole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lực sĩ ném đĩa Danh từ giống đực (sử học) lực sĩ ném đĩa
  • Discodactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) ngón đĩa dính Tính từ (động vật học) (có) ngón đĩa dính
  • Discogastrula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi vị đĩa Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi vị đĩa
  • Discographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ đĩa hát chuyên đề Danh từ giống cái Bộ đĩa hát chuyên đề
  • Discoidal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa Tính từ (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa disque 1 1
  • Discoide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa Tính từ (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa disque 1 1
  • Discolichens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) địa y đĩa Danh từ giống đực ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Discomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh (do) nấm đĩa Danh từ giống cái Bệnh (do) nấm đĩa
  • Discontinu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên tục, đứt quãng, gián đoạn 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Không liên tục, đứt quãng, gián...
  • Discontinuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đứt quãng, sự gián đoạn; sự ngừng 1.2 Phản nghĩa Continuation,...
  • Discontinue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên tục, đứt quãng, gián đoạn 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Không liên tục, đứt quãng, gián...
  • Discontinuer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngừng 2.2 Phản...
  • Discontinuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không liên tục, sự đứt quãng; sự gián đoạn 1.2 (toán học) bất liên tục 2 Phản nghĩa...
  • Disconvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chênh lệch, sự không xứng 1.2 Phản nghĩa Accord, convenance Danh từ giống...
  • Disconvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chối cãi (dùng trong câu phủ định) 1.2 Phản nghĩa Avouer, convenir ( de), reconna†tre Nội động...
  • Disconvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự nhiên Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự...
  • Disconvenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự nhiên Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự...
  • Discopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đĩa gian đốt sống Danh từ giống cái (y học) bệnh đĩa gian đốt sống
  • Discophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham đĩa hát; thích sưu tập đĩa hát 1.2 Danh từ 1.3 Người thích đĩa hát; người thích sưu tập đĩa...
  • Discophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ham đĩa hát; thói thích sưu tập đĩa hát Danh từ giống cái Thói ham đĩa hát; thói thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top