- Từ điển Pháp - Việt
Discorde
|
Danh từ giống cái
Mối bất hòa; sự chia rẽ
Phản nghĩa Accord, concorde, entente
Xem thêm các từ khác
-
Discorder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không ăn nhịp, không hòa hợp 1.2 Phản nghĩa Concorder Nội động từ... -
Discount
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) kiểu bán giá hời (ở các cửa hiệu có diện tích lớn) 1.2 (thương nghiệp)... -
Discoureur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói dông dài, người thích nói dông dài Danh từ Người hay nói dông dài, người thích nói... -
Discoureuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói dông dài, người thích nói dông dài Danh từ Người hay nói dông dài, người thích nói... -
Discourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói dông dài, thuyết Nội động từ Nói dông dài, thuyết -
Discours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài nói, diễn văn 1.2 Luận văn 1.3 Lời nói, lời 1.4 (triết học) suy lý, tư duy lôgic 1.5... -
Discourtois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Coutois. Poli Tính từ Bất lịch sự Refus discourtois sự từ chối bất lịch... -
Discourtoisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lịch sự Phó từ Bất lịch sự -
Discourtoisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lịch sự, sự bất nhã 1.2 Phản nghĩa Coutoisie Danh từ giống cái Sự bất lịch sự,... -
Discrase
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dyscrasite dyscrasite -
Discret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Thận trọng 1.3 Rời, không liên tục 1.4 Phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant Tính... -
Discrete
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Thận trọng 1.3 Rời, không liên tục 1.4 Phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant Tính... -
Discriminant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt, phân biệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) biệt số, biệt thức Tính từ Tách biệt,... -
Discriminante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt, phân biệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) biệt số, biệt thức Tính từ Tách biệt,... -
Discriminateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ giải điều Danh từ giống đực ( rađiô) bộ giải điều -
Discrimination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân biệt 1.2 (kinh tế) tài chính khả năng sai biệt giá 1.3 Phản nghĩa Confusion, mélange,... -
Discriminatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân biệt đối xử Tính từ Phân biệt đối xử Mesures discriminatoires biện pháp phân biệt đối xử -
Discriminer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tách biệt, phân biệt Nội động từ (văn học) tách biệt, phân biệt -
Discrètement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín đáo 2 Phản nghĩa 2.1 Ostensiblement indiscrètement Phó từ Kín đáo Intervenir discretement can thiệp kín... -
Discrédit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất giá (của hồi phiếu...) 1.2 Sự mấy uy tín, sự mất tín nhiệm 2 Phản nghĩa 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.