Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Discours

Mục lục

Danh từ giống đực

Bài nói, diễn văn
Discours de clôtude
diễn văn bế mạc
Luận văn
Discours de la méthode
luận văn về phương pháp
Lời nói, lời
Assez de discours des faits!
Thôi đừng nhiều lời nữa, hãy cụ thể!
(triết học) suy lý, tư duy lôgic
(từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện
Le discours qu'il m'a tenu
câu chuyện mà anh ta nói với tôi
parties du discours
(ngôn ngữ học) từ loại

Xem thêm các từ khác

  • Discourtois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Coutois. Poli Tính từ Bất lịch sự Refus discourtois sự từ chối bất lịch...
  • Discourtoisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lịch sự Phó từ Bất lịch sự
  • Discourtoisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lịch sự, sự bất nhã 1.2 Phản nghĩa Coutoisie Danh từ giống cái Sự bất lịch sự,...
  • Discrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dyscrasite dyscrasite
  • Discret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Thận trọng 1.3 Rời, không liên tục 1.4 Phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant Tính...
  • Discrete

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Thận trọng 1.3 Rời, không liên tục 1.4 Phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant Tính...
  • Discriminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt, phân biệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) biệt số, biệt thức Tính từ Tách biệt,...
  • Discriminante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt, phân biệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) biệt số, biệt thức Tính từ Tách biệt,...
  • Discriminateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ giải điều Danh từ giống đực ( rađiô) bộ giải điều
  • Discrimination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân biệt 1.2 (kinh tế) tài chính khả năng sai biệt giá 1.3 Phản nghĩa Confusion, mélange,...
  • Discriminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân biệt đối xử Tính từ Phân biệt đối xử Mesures discriminatoires biện pháp phân biệt đối xử
  • Discriminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tách biệt, phân biệt Nội động từ (văn học) tách biệt, phân biệt
  • Discrètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín đáo 2 Phản nghĩa 2.1 Ostensiblement indiscrètement Phó từ Kín đáo Intervenir discretement can thiệp kín...
  • Discrédit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất giá (của hồi phiếu...) 1.2 Sự mấy uy tín, sự mất tín nhiệm 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Discrétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kín đáo; vẻ kín đáo 1.2 Sự thận trọng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự...
  • Disculpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự giải tội, sự thân oan (cho ai) 1.2 Phản nghĩa Accusation, inculpation...
  • Disculper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tội cho, thân oan cho 1.2 Phản nghĩa Accuser, incriminer, inculper Ngoại động từ Giải tội...
  • Discursif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) suy ý lôgic 1.2 Tản mạn, phân tán Tính từ (triết học) suy ý lôgic Faculté discursive khả...
  • Discussif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận
  • Discussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận 1.2 (toán học) sự biện luận 1.3 Phản nghĩa Acceptation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top