Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Discrimination

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phân biệt
Discrimination raciale
sự phân biệt chủng tộc
(kinh tế) tài chính khả năng sai biệt giá
Phản nghĩa Confusion, mélange, égalité, non-discrimination

Xem thêm các từ khác

  • Discriminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân biệt đối xử Tính từ Phân biệt đối xử Mesures discriminatoires biện pháp phân biệt đối xử
  • Discriminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tách biệt, phân biệt Nội động từ (văn học) tách biệt, phân biệt
  • Discrètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín đáo 2 Phản nghĩa 2.1 Ostensiblement indiscrètement Phó từ Kín đáo Intervenir discretement can thiệp kín...
  • Discrédit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất giá (của hồi phiếu...) 1.2 Sự mấy uy tín, sự mất tín nhiệm 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Discrétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kín đáo; vẻ kín đáo 1.2 Sự thận trọng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự...
  • Disculpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự giải tội, sự thân oan (cho ai) 1.2 Phản nghĩa Accusation, inculpation...
  • Disculper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tội cho, thân oan cho 1.2 Phản nghĩa Accuser, incriminer, inculper Ngoại động từ Giải tội...
  • Discursif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) suy ý lôgic 1.2 Tản mạn, phân tán Tính từ (triết học) suy ý lôgic Faculté discursive khả...
  • Discussif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận
  • Discussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận 1.2 (toán học) sự biện luận 1.3 Phản nghĩa Acceptation,...
  • Discussive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận
  • Discutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn phải bàn cãi, không chắc đúng 1.2 Phản nghĩa Incontestable, évident, indiscutable Tính từ Còn phải...
  • Discutailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) bàn cãi vặt Ngoại động từ (nghĩa xấu) bàn cãi vặt
  • Discuter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Thảo luận, bàn cãi, tranh luận Động từ Thảo luận, bàn cãi, tranh luận Discuter un projet de loi thảo...
  • Discuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thích bàn cãi, người thích tranh luận 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa...
  • Discuteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thích bàn cãi, người thích tranh luận 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa...
  • Discuté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tranh luận, được bàn cãi 1.2 Bị phê phán 2 Phản nghĩa 2.1 Indiscuté Tính từ được tranh luận,...
  • Disel-hydraulique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điezen-thủy lực (đầu máy xe lửa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (đường sắt) đầu máy điezen-thủy...
  • Disert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có tài nói hay, có tài nói hoạt bát 1.2 Hay, hoạt bát Tính từ (văn học) có tài nói hay,...
  • Diserte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có tài nói hay, có tài nói hoạt bát 1.2 Hay, hoạt bát Tính từ (văn học) có tài nói hay,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top