Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disculper

Mục lục

Ngoại động từ

Giải tội cho, thân oan cho
Disculper un accusé
thân oan cho một người bị cáo
Phản nghĩa Accuser, incriminer, inculper

Xem thêm các từ khác

  • Discursif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) suy ý lôgic 1.2 Tản mạn, phân tán Tính từ (triết học) suy ý lôgic Faculté discursive khả...
  • Discussif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận
  • Discussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận 1.2 (toán học) sự biện luận 1.3 Phản nghĩa Acceptation,...
  • Discussive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận
  • Discutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn phải bàn cãi, không chắc đúng 1.2 Phản nghĩa Incontestable, évident, indiscutable Tính từ Còn phải...
  • Discutailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) bàn cãi vặt Ngoại động từ (nghĩa xấu) bàn cãi vặt
  • Discuter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Thảo luận, bàn cãi, tranh luận Động từ Thảo luận, bàn cãi, tranh luận Discuter un projet de loi thảo...
  • Discuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thích bàn cãi, người thích tranh luận 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa...
  • Discuteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thích bàn cãi, người thích tranh luận 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa...
  • Discuté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tranh luận, được bàn cãi 1.2 Bị phê phán 2 Phản nghĩa 2.1 Indiscuté Tính từ được tranh luận,...
  • Disel-hydraulique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điezen-thủy lực (đầu máy xe lửa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (đường sắt) đầu máy điezen-thủy...
  • Disert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có tài nói hay, có tài nói hoạt bát 1.2 Hay, hoạt bát Tính từ (văn học) có tài nói hay,...
  • Diserte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có tài nói hay, có tài nói hoạt bát 1.2 Hay, hoạt bát Tính từ (văn học) có tài nói hay,...
  • Disertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay, hoạt bát (nói) Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay, hoạt bát (nói)
  • Disette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu 1.2 Nạn đói kém 1.3 Phản nghĩa Abondance Danh từ giống cái Sự thiếu Disette de livres...
  • Disetteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu thốn 1.2 Phản nghĩa Aisé, fortuné, nanti, riche 1.3 Danh từ 1.4 Người túng thiếu Tính từ Thiếu...
  • Disetteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu thốn 1.2 Phản nghĩa Aisé, fortuné, nanti, riche 1.3 Danh từ 1.4 Người túng thiếu Tính từ Thiếu...
  • Diseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói (về một loại vấn đề gì) 1.2 Người ngâm thơ Danh từ Người hay nói (về một loại...
  • Diseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói (về một loại vấn đề gì) 1.2 Người ngâm thơ Danh từ Người hay nói (về một loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top