- Từ điển Pháp - Việt
Discussion
|
Danh từ giống cái
Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận
(toán học) sự biện luận
Phản nghĩa Acceptation, Accord, entente
Xem thêm các từ khác
-
Discussive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận -
Discutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn phải bàn cãi, không chắc đúng 1.2 Phản nghĩa Incontestable, évident, indiscutable Tính từ Còn phải... -
Discutailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) bàn cãi vặt Ngoại động từ (nghĩa xấu) bàn cãi vặt -
Discuter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Thảo luận, bàn cãi, tranh luận Động từ Thảo luận, bàn cãi, tranh luận Discuter un projet de loi thảo... -
Discuteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thích bàn cãi, người thích tranh luận 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa... -
Discuteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thích bàn cãi, người thích tranh luận 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa... -
Discuté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tranh luận, được bàn cãi 1.2 Bị phê phán 2 Phản nghĩa 2.1 Indiscuté Tính từ được tranh luận,... -
Disel-hydraulique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điezen-thủy lực (đầu máy xe lửa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (đường sắt) đầu máy điezen-thủy... -
Disert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có tài nói hay, có tài nói hoạt bát 1.2 Hay, hoạt bát Tính từ (văn học) có tài nói hay,... -
Diserte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có tài nói hay, có tài nói hoạt bát 1.2 Hay, hoạt bát Tính từ (văn học) có tài nói hay,... -
Disertement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay, hoạt bát (nói) Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay, hoạt bát (nói) -
Disette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu 1.2 Nạn đói kém 1.3 Phản nghĩa Abondance Danh từ giống cái Sự thiếu Disette de livres... -
Disetteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu thốn 1.2 Phản nghĩa Aisé, fortuné, nanti, riche 1.3 Danh từ 1.4 Người túng thiếu Tính từ Thiếu... -
Disetteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu thốn 1.2 Phản nghĩa Aisé, fortuné, nanti, riche 1.3 Danh từ 1.4 Người túng thiếu Tính từ Thiếu... -
Diseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói (về một loại vấn đề gì) 1.2 Người ngâm thơ Danh từ Người hay nói (về một loại... -
Diseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói (về một loại vấn đề gì) 1.2 Người ngâm thơ Danh từ Người hay nói (về một loại... -
Disgracier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không tin nữa, không sủng ái nữa; bỏ rơi 1.2 Phản nghĩa Favoriser, protéger Ngoại động từ... -
Disgracieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô duyên, xấu 1.2 Không nhã nhặn, khó chịu 1.3 Phản nghĩa Gracieux, Agréable, aimable Tính từ Vô duyên,... -
Disgracieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không nhã nhặn, khó chịu Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không nhã nhặn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.