- Từ điển Pháp - Việt
Disette
|
Danh từ giống cái
Sự thiếu
Nạn đói kém
Phản nghĩa Abondance
Xem thêm các từ khác
-
Disetteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu thốn 1.2 Phản nghĩa Aisé, fortuné, nanti, riche 1.3 Danh từ 1.4 Người túng thiếu Tính từ Thiếu... -
Disetteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu thốn 1.2 Phản nghĩa Aisé, fortuné, nanti, riche 1.3 Danh từ 1.4 Người túng thiếu Tính từ Thiếu... -
Diseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói (về một loại vấn đề gì) 1.2 Người ngâm thơ Danh từ Người hay nói (về một loại... -
Diseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói (về một loại vấn đề gì) 1.2 Người ngâm thơ Danh từ Người hay nói (về một loại... -
Disgracier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không tin nữa, không sủng ái nữa; bỏ rơi 1.2 Phản nghĩa Favoriser, protéger Ngoại động từ... -
Disgracieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô duyên, xấu 1.2 Không nhã nhặn, khó chịu 1.3 Phản nghĩa Gracieux, Agréable, aimable Tính từ Vô duyên,... -
Disgracieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không nhã nhặn, khó chịu Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không nhã nhặn,... -
Disgracieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô duyên, xấu 1.2 Không nhã nhặn, khó chịu 1.3 Phản nghĩa Gracieux, Agréable, aimable Tính từ Vô duyên,... -
Disgracié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất lòng tin yêu, thất sủng; bị bỏ rơi 1.2 (nghĩa bóng) không may mắn, không được ưu đãi 1.3 (từ... -
Disjoindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra, tách ra 1.2 Phản nghĩa Joindre, rapprocher, rejoindre Ngoại động từ Tháo ra, tách ra Disjoindre... -
Disjoint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long ra; lỏng lẻo 1.2 (nghĩa bóng) tách biệt 1.3 (toán học) rời nhau 1.4 Phản nghĩa Conjoint Tính từ Long... -
Disjointe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long ra; lỏng lẻo 1.2 (nghĩa bóng) tách biệt 1.3 (toán học) rời nhau 1.4 Phản nghĩa Conjoint Tính từ Long... -
Disjointure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tách ra, sự rời ra, sự long ra Danh từ giống cái (từ hiếm,... -
Disjoncteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy tự động cắt điện 1.2 (thực vật học) tế bào chèn (ở bào tử gi của... -
Disjonctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic phân liệt 1.2 Phản nghĩa Conjonctif, copulatif Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic phân... -
Disjonctiflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tách ra Tính từ (thực vật học) (có) hoa tách ra -
Disjonction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rời ra, sự long ra 1.2 (luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng 1.3 (y học) sự... -
Disjonctive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic phân liệt 1.2 Phản nghĩa Conjonctif, copulatif Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic phân... -
Dislocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sai khớp, sự trật xương 1.2 Sự rời ra, sự trật ra 1.3 Sự tan rã; sự giải tán 1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.